Kết quả Orlando City vs New York City FC, 07h15 ngày 17/07
Kết quả Orlando City vs New York City FC
Đối đầu Orlando City vs New York City FC
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202507:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 3
0.95U 3
0.951
1.66X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs New York City FC
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
Orlando City vs New York City FC: Diễn biến chính
-
36'Robin Jansson (Assist:David Brekalo)1-0
-
38'1-0Strahinja Tanasijevic
-
46'1-0Julian Fernandez
Agustin Ojeda -
46'1-0Tayvon Gray
Strahinja Tanasijevic -
59'Cesar Araujo1-0
-
64'Ramiro Enrique
Luis Fernando Muriel Fruto1-0 -
70'1-0Monsef Bakrar
Maximiliano Moralez -
74'Kyle Smith
Iván Angulo1-0 -
74'Dagur Dan Thorhallsson
Marco Pasalic1-0 -
84'Nicolas Rodriguez
Martin Ezequiel Ojeda1-0 -
85'1-0Aiden ONeill
-
85'1-0Jonathan Shore
Aiden ONeill -
86'1-0Seymour Garfield Reid
Hannes Wolf -
87'1-1Kyle Smith(OW)
-
90'1-2
Alonso Martinez (Assist:Julian Fernandez)
-
Orlando City vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-2-3-11Pedro Gallese4David Brekalo6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel30Alexander Freeman5Cesar Araujo20Eduard Andres Atuesta Velasco77Iván Angulo10Martin Ezequiel Ojeda87Marco Pasalic9Luis Fernando Muriel Fruto16Alonso Martinez26Agustin Ojeda10Maximiliano Moralez17Hannes Wolf21Aiden ONeill8Andres Perea19Strahinja Tanasijevic13Thiago Martins Bueno80Justin Haak22Kevin OToole49Matt Freese
- Đội hình dự bị
-
7Ramiro Enrique24Kyle Smith11Nicolas Rodriguez17Dagur Dan Thorhallsson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos65Gustavo Caraballo96Zakaria Taifi12Javier Otero25Colin GuskeMonsef Bakrar 9Julian Fernandez 11Seymour Garfield Reid 99Tayvon Gray 24Jonathan Shore 32Tomas Romero 30Nico Cavallo 2Maximo Carrizo 29Sebastiano Musu 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaPascal Jansen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs New York City FC: Số liệu thống kê
-
Orlando CityNew York City FC
-
9Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
10Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
398Số đường chuyền468
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
21Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn4
-
-
11Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
12Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass20
-
-
83Pha tấn công91
-
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 23 | 14 | 4 | 5 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T B B T T |
2 | FC Cincinnati | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 31 | 7 | 45 | T T T T B T |
3 | Nashville | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 44 | T T T T B T |
4 | Columbus Crew | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 32 | 6 | 41 | T T T H T B |
5 | Inter Miami CF | 20 | 11 | 5 | 4 | 44 | 33 | 11 | 38 | T T T T T B |
6 | Orlando City | 23 | 9 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 35 | T T B H H B |
7 | New York City FC | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 25 | 4 | 34 | H T B T B T |
8 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 30 | 8 | 33 | B H H H B T |
9 | Charlotte FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 38 | 37 | 1 | 32 | B B B H T T |
10 | Chicago Fire | 22 | 8 | 5 | 9 | 42 | 40 | 2 | 29 | B B T B B H |
11 | New England Revolution | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 30 | -1 | 25 | B H B B H B |
12 | Atlanta United | 22 | 4 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B H H H |
13 | DC United | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 19 | B B B H B B |
14 | Toronto FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 29 | -5 | 18 | B B H T B H |
15 | Montreal Impact | 23 | 3 | 6 | 14 | 20 | 43 | -23 | 15 | T B T B H B |
1 | San Diego FC | 22 | 13 | 3 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T B T |
2 | Vancouver Whitecaps | 22 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 41 | B B T B B T |
3 | Minnesota United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 40 | B T H T T B |
4 | Los Angeles FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 35 | H T B T T T |
5 | Seattle Sounders | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 28 | 3 | 33 | T B B T H T |
6 | Portland Timbers | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 33 | T T H B T B |
7 | Colorado Rapids | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B T H B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 22 | 7 | 7 | 8 | 42 | 37 | 5 | 28 | B H T H H B |
9 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 27 | H B T T B H |
10 | Houston Dynamo | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | B B T T B B |
11 | Real Salt Lake | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | H B T H T T |
12 | Sporting Kansas City | 22 | 6 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 23 | B B T H T B |
13 | FC Dallas | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 39 | -12 | 21 | H T B B B B |
14 | St. Louis City | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 35 | -12 | 18 | B H B B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 22 | 3 | 6 | 13 | 24 | 43 | -19 | 15 | T H B H T T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs