Kết quả Nashville vs Toronto FC, 08h15 ngày 20/07
Kết quả Nashville vs Toronto FC
Đối đầu Nashville vs Toronto FC
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202508:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.91O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.41X
4.602
6.40Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs Toronto FC
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 24
-
Nashville vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
28'Sam Surridge1-0
-
39'1-0Tyrese Spicer
Kosi Thompson -
46'1-0Jonathan Osorio
Matthew Longstaff -
60'Walker Zimmerman1-0
-
61'1-0Deandre Kerr Penalty cancelled
-
68'Alex Muyl1-0
-
68'1-0Kobe Franklin
-
72'1-0Derrick Etienne
Maxime Dominguez -
73'Teal Bunbury
Ahmed Qasem1-0 -
73'1-0Kevin Long
-
74'Patrick Yazbek
Edvard Tagseth1-0 -
79'Hany Mukhtar1-0
-
85'Bryan Acosta
Gaston Brugman1-0 -
90'Matthew Corcoran
Hany Mukhtar1-0
-
Nashville vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville4-2-3-11Joe Willis2Daniel Lovitz4Jeisson Andres Palacios Murillo25Walker Zimmerman31Andy Najar20Edvard Tagseth7Gaston Brugman19Alex Muyl10Hany Mukhtar37Ahmed Qasem9Sam Surridge29Deandre Kerr7Theo Corbeanu23Maxime Dominguez8Matthew Longstaff14Alonso Coello22Richmond Laryea6Kosi Thompson5Kevin Long17Sigurd Rosted19Kobe Franklin1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
8Patrick Yazbek6Bryan Acosta16Matthew Corcoran12Teal Bunbury99Brian Schwake5Jack Maher22Josh Bauer29Julian Gaines62Alan CarletonJonathan Osorio 21Derrick Etienne 11Tyrese Spicer 16Markus Cimermancic 71Lazar Stefanovic 76Luka Gavran 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
B. J. CallaghanRobin Fraser
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
NashvilleToronto FC
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
478Số đường chuyền446
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
22Đánh đầu16
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
5Đánh chặn9
-
-
24Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách6
-
-
18Long pass23
-
-
98Pha tấn công73
-
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs