Kết quả Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps, 07h30 ngày 17/07
Kết quả Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps
Nhận định, Soi kèo Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps, 7h30 ngày 17/07: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202507:30
Xem Live
-
16
Vòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.87O 3.25
0.91U 3.25
0.991
3.65X
3.552
1.91Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1.75
0.84U 1.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
4'0-1
Emmanuel Sabbi
-
Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-3-331Jonathan Bond2Franco Nicolas Escobar22Pablo Ortiz4Ethan Bartlow36Felipe de Andrade Vieira21Jack McGlynn6Artur35Brooklyn Raines11Lawrence Ennali10Ezequiel Ponce8Amine Bassi14Daniel Armando Rios Calderon24OBrian White11Emmanuel Sabbi18Edier Ocampo16Sebastian Berhalter13Ralph Priso-Mbongue28Tate Johnson2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso9Ondrej Lingr27Sebastian Kowalczyk1Jimmy Maurer25Griffin Dorsey14Duane Holmes12Olutoyosi Tajudeen Olusanya17Gabriel Segal24Obafemi AwodesuJayden Nelson 7Isaac Boehmer 32Belal Halbouni 12J.C. Ngando 26Adrian Zendejas 30Adrian Andres Cubas 20Nelson Pierre 42Jeevan Badwal 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoVancouver Whitecaps
-
0Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút Phạt1
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
44Số đường chuyền66
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
2Đánh đầu2
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
3Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công0
-
-
2Đánh chặn1
-
-
2Ném biên1
-
-
2Cản phá thành công0
-
-
2Thử thách1
-
-
1Long pass8
-
-
6Pha tấn công19
-
-
4Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 22 | 13 | 4 | 5 | 37 | 21 | 16 | 43 | H T T B B T |
2 | FC Cincinnati | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 31 | 4 | 42 | B T T T T B |
3 | Nashville | 22 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 41 | H T T T T B |
4 | Columbus Crew | 22 | 11 | 8 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | B T T T H T |
5 | Inter Miami CF | 19 | 11 | 5 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | H T T T T T |
6 | Orlando City | 22 | 9 | 8 | 5 | 40 | 29 | 11 | 35 | B T T B H H |
7 | New York City FC | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31 | B H T B T B |
8 | New York Red Bulls | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 30 | T B H H H B |
9 | Charlotte FC | 22 | 9 | 2 | 11 | 36 | 36 | 0 | 29 | T B B B H T |
10 | Chicago Fire | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 38 | 2 | 28 | T B B T B B |
11 | New England Revolution | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | B B H B B H |
12 | Atlanta United | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 38 | -15 | 19 | T B B B H H |
13 | DC United | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 41 | -23 | 19 | T B B B H B |
14 | Toronto FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 29 | -5 | 18 | B B H T B H |
15 | Montreal Impact | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 41 | -22 | 15 | B T B T B H |
1 | San Diego FC | 22 | 13 | 3 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T B T |
2 | Minnesota United FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 39 | 25 | 14 | 40 | T B T H T T |
3 | Vancouver Whitecaps | 21 | 11 | 5 | 5 | 35 | 25 | 10 | 38 | T B B T B B |
4 | Seattle Sounders | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 28 | 3 | 33 | T B B T H T |
5 | Portland Timbers | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 33 | T T H B T B |
6 | Los Angeles FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 32 | H H T B T T |
7 | Colorado Rapids | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B T H B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 22 | 7 | 7 | 8 | 42 | 37 | 5 | 28 | B H T H H B |
9 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 27 | H B T T B H |
10 | Houston Dynamo | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 26 | B B B T T B |
11 | Real Salt Lake | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | H B T H T T |
12 | Sporting Kansas City | 22 | 6 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 23 | B B T H T B |
13 | FC Dallas | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 39 | -12 | 21 | H T B B B B |
14 | St. Louis City | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 35 | -12 | 18 | B H B B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 22 | 3 | 6 | 13 | 24 | 43 | -19 | 15 | T H B H T T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs