Kết quả Los Angeles FC vs FC Dallas, 09h30 ngày 13/07
Kết quả Los Angeles FC vs FC Dallas
Nhận định, Soi kèo Los Angeles FC vs Dallas 9h30 ngày 13/7: Đội khách có quà
Đối đầu Los Angeles FC vs FC Dallas
Phong độ Los Angeles FC gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.92O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.40X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 1.25
0.88U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles FC vs FC Dallas
-
Sân vận động: California bank court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 22
-
Los Angeles FC vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
31'Nathan Ordaz (Assist:Denis Bouanga)1-0
-
45'Denis Bouanga2-0
-
60'2-0Tarik Scott
Logan Farrington -
60'2-0Luciano Federico Acosta
Pedrinho -
60'2-0Bernard Kamungo
Sebastian Lletget -
67'2-0Petar Musa
-
69'Jeremy Ebobisse
Nathan Ordaz2-0 -
69'David Martinez Morales
Javairo Dilrosun2-0 -
76'2-0Kaick
Ramiro Moschen Benetti -
77'Nkosi Burgess
Aaron Ray Long2-0 -
77'Yaw Yeboah
Marco Delgado2-0 -
81'2-0Luciano Federico Acosta
-
85'Ryan Raposo
Denis Bouanga2-0
-
Los Angeles FC vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles FC4-3-31Hugo Lloris24Ryan Hollingshead4Eddie Segura33Aaron Ray Long14Sergi Palencia Hurtado8Marco Delgado6Igor Jesus Lima11Timothy Tillman99Denis Bouanga27Nathan Ordaz26Javairo Dilrosun20Pedrinho9Petar Musa23Logan Farrington6Patrickson Delgado17Ramiro Moschen Benetti8Sebastian Lletget18Shaquell Moore5Lalas Abubakar25Sebastien Ibeagha4Marco Farfan1Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
20Yaw Yeboah17Jeremy Ebobisse21Ryan Raposo91Nkosi Burgess30David Martinez Morales23Frankie Amaya18David Ochoa43Adam Esparza Saldana29Artem SmolyakovLuciano Federico Acosta 10Bernard Kamungo 77Tarik Scott 41Kaick 55Osaze Urhoghide 3Tsiki Ntsabeleng 16Michael Collodi 30Anthony Ramirez 51Álvaro Augusto 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve CherundoloEric Quill
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles FC vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
Los Angeles FCFC Dallas
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
715Số đường chuyền388
-
-
91%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
15Đánh đầu13
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua8
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn10
-
-
21Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass24
-
-
126Pha tấn công74
-
-
79Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs