Kết quả San Diego FC vs Toronto FC, 09h30 ngày 17/07
Kết quả San Diego FC vs Toronto FC
Nhận định, Soi kèo San Diego vs Toronto 9h30 ngày 17/7: Mở tiệc trên sân nhà
Phong độ San Diego FC gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.04+1.5
0.86O 3
0.83U 3
0.841
1.35X
5.002
8.50Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 1.25
1.03U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs Toronto FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
San Diego FC vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
18'0-0Theo Corbeanu Goal awarded
-
20'0-1
Theo Corbeanu
-
31'0-1Tyrese Spicer
Raoul Petretta -
40'Luca De La Torre0-1
-
45'Onni Valakari0-1
-
45'0-1Theo Corbeanu
-
60'Ema Boateng
Alex Mighten0-1 -
60'Luca Bombino
Franco Negri0-1 -
60'Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Tomas Angel Gutierrez0-1 -
65'Luca Bombino0-1
-
70'0-1Deandre Kerr
Ola Brynhildsen -
70'0-1Derrick Etienne
Theo Corbeanu -
74'0-1Jonathan Osorio
Matthew Longstaff -
79'Manu Duah
Oscar Verhoeven0-1 -
90'Ian Pilcher0-1
-
90'0-1Kosi Thompson
-
90'0-1Alonso Coello
-
90'0-1Kevin Long
-
90'Ema Boateng0-1
-
San Diego FC vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
San Diego FC4-3-313Pablo Sisniega22Franco Negri25Ian Pilcher97Christopher Mcvey33Oscar Verhoeven14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov8Onni Valakari77Alex Mighten9Tomas Angel Gutierrez10Anders Dreyer9Ola Brynhildsen7Theo Corbeanu23Maxime Dominguez8Matthew Longstaff14Alonso Coello22Richmond Laryea6Kosi Thompson5Kevin Long17Sigurd Rosted28Raoul Petretta1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
24Ema Boateng11Hirving Rodrigo Lozano Bahena27Luca Bombino26Manu Duah98Jacob Jackson1Carlos Carlos Guedes dos Santos5Hamady DiopJonathan Osorio 21Derrick Etienne 11Deandre Kerr 29Tyrese Spicer 16Kobe Franklin 19Luka Gavran 90Adisa De Rosario 77Markus Cimermancic 71Lazar Stefanovic 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikey VarasRobin Fraser
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
San Diego FCToronto FC
-
4Phạt góc1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt15
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
719Số đường chuyền305
-
-
90%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị0
-
-
13Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách13
-
-
13Long pass18
-
-
30Pha tấn công20
-
-
6Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 23 | 14 | 4 | 5 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T B B T T |
2 | FC Cincinnati | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 31 | 7 | 45 | T T T T B T |
3 | Nashville | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 44 | T T T T B T |
4 | Columbus Crew | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 32 | 6 | 41 | T T T H T B |
5 | Inter Miami CF | 20 | 11 | 5 | 4 | 44 | 33 | 11 | 38 | T T T T T B |
6 | Orlando City | 23 | 9 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 35 | T T B H H B |
7 | New York City FC | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 25 | 4 | 34 | H T B T B T |
8 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 30 | 8 | 33 | B H H H B T |
9 | Charlotte FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 38 | 37 | 1 | 32 | B B B H T T |
10 | Chicago Fire | 22 | 8 | 5 | 9 | 42 | 40 | 2 | 29 | B B T B B H |
11 | New England Revolution | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 30 | -1 | 25 | B H B B H B |
12 | Toronto FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 29 | -4 | 21 | B H T B H T |
13 | Atlanta United | 22 | 4 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B H H H |
14 | DC United | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 19 | B B B H B B |
15 | Montreal Impact | 23 | 3 | 6 | 14 | 20 | 43 | -23 | 15 | T B T B H B |
1 | San Diego FC | 23 | 13 | 3 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | T T T B T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 22 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 41 | B B T B B T |
3 | Minnesota United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 40 | B T H T T B |
4 | Los Angeles FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 35 | H T B T T T |
5 | Seattle Sounders | 22 | 9 | 7 | 6 | 34 | 31 | 3 | 34 | B B T H T H |
6 | Portland Timbers | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | T H B T B B |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 23 | 7 | 8 | 8 | 44 | 39 | 5 | 29 | H T H H B H |
10 | Real Salt Lake | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | B T H T T T |
11 | Houston Dynamo | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | B B T T B B |
12 | Sporting Kansas City | 22 | 6 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 23 | B B T H T B |
13 | FC Dallas | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 22 | T B B B B H |
14 | St. Louis City | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 35 | -12 | 18 | B H B B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 23 | 3 | 6 | 14 | 25 | 45 | -20 | 15 | H B H T T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs