Kết quả Portland Timbers vs Real Salt Lake, 09h30 ngày 17/07
Kết quả Portland Timbers vs Real Salt Lake
Nhận định, Soi kèo Portland Timbers vs Real Salt Lake 9h30 ngày 17/7: Ưu thế sân nhà
Đối đầu Portland Timbers vs Real Salt Lake
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/07/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.75
0.89U 2.75
1.011
2.10X
3.402
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 23
-
Portland Timbers vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
45'0-0Brayan Vera
-
52'0-0Pablo Ruiz Barrero
-
55'Ariel Lassiter
Omir Fernandez0-0 -
67'0-0Bode Hidalgo
-
69'Felipe Andres Mora Aliaga0-0
-
71'Gage Guerra
Felipe Andres Mora Aliaga0-0 -
71'Eric Miller
Juan David Mosquera0-0 -
73'0-0Ariath Piol
William Agada -
73'0-0Emeka Eneli
Pablo Ruiz Barrero -
73'0-0Alexandros Katranis
Sam Junqua -
80'0-0Philip Quinton
Justen Glad -
83'0-1
Diogo Goncalves (Assist:Ariath Piol)
-
86'Cristhian Paredes
David Ayala0-1 -
90'0-1Dominik Marczuk
Diego Luna -
90'0-1Jesus Barea
Diogo Goncalves -
90'0-1Rafael Cabral Barbosa
-
Portland Timbers vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-116Maxime Crepeau27Jimer Fory13Dario Zuparic20Finn Surman29Juan David Mosquera24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora22Omir Fernandez9Felipe Andres Mora Aliaga30Santiago Moreno19Kevin Kelsy72Zavier Gozo9William Agada10Diogo Goncalves8Diego Luna92Noel Caliskan7Pablo Ruiz Barrero19Bode Hidalgo15Justen Glad4Brayan Vera29Sam Junqua1Rafael Cabral Barbosa
- Đội hình dự bị
-
7Ariel Lassiter17Cristhian Paredes15Eric Miller88Gage Guerra41James Pantemis80Julio Ortiz23Ian SmithAlexandros Katranis 98Dominik Marczuk 11Jesus Barea 36Philip Quinton 26Emeka Eneli 14Ariath Piol 23Mason Stajduhar 31Johnny Russell 77Griffin Dillon 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevillePablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersReal Salt Lake
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút0
-
-
10Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
404Số đường chuyền551
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
28Đánh đầu18
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
13Đánh chặn6
-
-
23Ném biên9
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass20
-
-
45Pha tấn công51
-
-
16Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs