Kết quả Real Salt Lake vs Houston Dynamo, 08h30 ngày 13/07
Kết quả Real Salt Lake vs Houston Dynamo
Nhận định, Soi kèo Real Salt Lake vs Houston Dynamo 8h30 ngày 13/7: Chia điểm kịch tính
Đối đầu Real Salt Lake vs Houston Dynamo
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.86U 2.5
0.981
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 22
-
Real Salt Lake vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
35'0-0Felipe de Andrade Vieira
-
40'0-0Artur
-
42'William Agada1-0
-
57'Braian Oscar Ojeda Rodriguez1-0
-
67'Brayan Vera
Alexandros Katranis1-0 -
67'Bode Hidalgo
Braian Oscar Ojeda Rodriguez1-0 -
67'Ariath Piol
Zavier Gozo1-0 -
68'Noel Caliskan1-0
-
70'1-0Griffin Dorsey
Felipe de Andrade Vieira -
70'1-0Sebastian Kowalczyk
Amine Bassi -
70'1-0Ondrej Lingr
Lawrence Ennali -
72'William Agada1-0
-
83'1-0Duane Holmes
Artur -
87'Philip Quinton
William Agada1-0 -
89'1-0Gabriel Segal
Brooklyn Raines -
90'Emeka Eneli
Noel Caliskan1-0
-
Real Salt Lake vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-11Rafael Cabral Barbosa98Alexandros Katranis29Sam Junqua15Justen Glad92Noel Caliskan7Pablo Ruiz Barrero6Braian Oscar Ojeda Rodriguez8Diego Luna72Zavier Gozo10Diogo Goncalves9William Agada10Ezequiel Ponce21Jack McGlynn8Amine Bassi11Lawrence Ennali35Brooklyn Raines6Artur36Felipe de Andrade Vieira4Ethan Bartlow22Pablo Ortiz2Franco Nicolas Escobar31Jonathan Bond
- Đội hình dự bị
-
4Brayan Vera26Philip Quinton14Emeka Eneli19Bode Hidalgo23Ariath Piol11Dominik Marczuk36Jesus Barea31Mason Stajduhar77Johnny RussellOndrej Lingr 9Sebastian Kowalczyk 27Duane Holmes 14Griffin Dorsey 25Gabriel Segal 17Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30Jimmy Maurer 1Olutoyosi Tajudeen Olusanya 12Obafemi Awodesu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeHouston Dynamo
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
8Cản sút4
-
-
8Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
403Số đường chuyền563
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn9
-
-
18Ném biên18
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách8
-
-
29Long pass19
-
-
82Pha tấn công97
-
-
34Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs