Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orlando City vs New York City FC, 06h30 ngày 17/7
Kết quả Orlando City vs New York City FC
Đối đầu Orlando City vs New York City FC
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ New York City FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Orlando City vs New York City FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/7/2025 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orlando City vs New York City FC trước đây
-
09/03/2025New York City FC2 - 1Orlando City0 - 0L
-
21/07/2024Orlando City1 - 1New York City FC0 - 0D
-
29/06/2024New York City FC4 - 2Orlando City3 - 0L
-
21/09/2023New York City FC2 - 0Orlando City1 - 0L
-
18/05/2023Orlando City1 - 1New York City FC1 - 0D
-
03/10/2022New York City FC2 - 1Orlando City0 - 0L
-
29/08/2022Orlando City2 - 1New York City FC1 - 0W
-
26/07/2021New York City FC5 - 0Orlando City1 - 0L
-
09/05/2021Orlando City1 - 1New York City FC0 - 0D
-
19/03/2021Orlando City2 - 3New York City FC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Orlando City vs New York City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 1 | 3 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando City vs New York City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orlando City (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Orlando City (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orlando City thắng
Bại: là số trận Orlando City thua
Thắng: là số trận Orlando City thắng
Bại: là số trận Orlando City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orlando City và New York City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 22 | 13 | 4 | 5 | 37 | 21 | 16 | 43 | H T T B B T |
2 | FC Cincinnati | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 31 | 4 | 42 | B T T T T B |
3 | Nashville | 22 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 41 | H T T T T B |
4 | Columbus Crew | 22 | 11 | 8 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | B T T T H T |
5 | Inter Miami CF | 19 | 11 | 5 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | H T T T T T |
6 | Orlando City | 22 | 9 | 8 | 5 | 40 | 29 | 11 | 35 | B T T B H H |
7 | New York City FC | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31 | B H T B T B |
8 | New York Red Bulls | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 30 | T B H H H B |
9 | Charlotte FC | 22 | 9 | 2 | 11 | 36 | 36 | 0 | 29 | T B B B H T |
10 | Chicago Fire | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 38 | 2 | 28 | T B B T B B |
11 | New England Revolution | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | B B H B B H |
12 | Atlanta United | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 38 | -15 | 19 | T B B B H H |
13 | DC United | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 41 | -23 | 19 | T B B B H B |
14 | Toronto FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 29 | -5 | 18 | B B H T B H |
15 | Montreal Impact | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 41 | -22 | 15 | B T B T B H |
1 | San Diego FC | 22 | 13 | 3 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T B T |
2 | Minnesota United FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 39 | 25 | 14 | 40 | T B T H T T |
3 | Vancouver Whitecaps | 21 | 11 | 5 | 5 | 35 | 25 | 10 | 38 | T B B T B B |
4 | Seattle Sounders | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 28 | 3 | 33 | T B B T H T |
5 | Portland Timbers | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 33 | T T H B T B |
6 | Los Angeles FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 32 | H H T B T T |
7 | Colorado Rapids | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B T H B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 22 | 7 | 7 | 8 | 42 | 37 | 5 | 28 | B H T H H B |
9 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 27 | H B T T B H |
10 | Houston Dynamo | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 26 | B B B T T B |
11 | Real Salt Lake | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | H B T H T T |
12 | Sporting Kansas City | 22 | 6 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 23 | B B T H T B |
13 | FC Dallas | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 39 | -12 | 21 | H T B B B B |
14 | St. Louis City | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 35 | -12 | 18 | B H B B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 22 | 3 | 6 | 13 | 24 | 43 | -19 | 15 | T H B H T T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: