Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Chicago Fire vs New York Red Bulls, 07h30 ngày 27/7
Kết quả Chicago Fire vs New York Red Bulls
Đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Chicago Fire vs New York Red Bulls
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 07:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls trước đây
-
06/04/2025New York Red Bulls2 - 1Chicago Fire2 - 1L
-
15/09/2024Chicago Fire2 - 1New York Red Bulls1 - 0W
-
14/04/2024New York Red Bulls0 - 0Chicago Fire0 - 0D
-
01/10/2023New York Red Bulls0 - 1Chicago Fire0 - 0W
-
30/04/2023Chicago Fire1 - 1New York Red Bulls1 - 0D
-
19/05/2022New York Red Bulls3 - 3Chicago Fire1 - 1D
-
01/05/2022Chicago Fire1 - 2New York Red Bulls1 - 0L
-
29/08/2021New York Red Bulls0 - 1Chicago Fire0 - 1W
-
09/08/2021Chicago Fire2 - 1New York Red Bulls2 - 0W
-
28/01/2024New York Red Bulls2 - 2Chicago Fire1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicago Fire vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chicago Fire (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Chicago Fire (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chicago Fire thắng
Bại: là số trận Chicago Fire thua
Thắng: là số trận Chicago Fire thắng
Bại: là số trận Chicago Fire thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chicago Fire và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T B T T |
2 | Nashville | 24 | 14 | 5 | 5 | 42 | 25 | 17 | 47 | T T T B T T |
3 | Philadelphia Union | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 23 | 17 | 47 | T B B T T H |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 21 | 12 | 5 | 4 | 49 | 34 | 15 | 41 | T T T T B T |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
8 | Charlotte FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 41 | 39 | 2 | 35 | B B H T T T |
9 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | H H H B T B |
10 | Chicago Fire | 23 | 9 | 5 | 9 | 44 | 40 | 4 | 32 | B T B B H T |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T B H T B |
13 | Atlanta United | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 43 | -16 | 20 | B B H H H B |
14 | DC United | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 45 | -25 | 19 | B B H B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | T T B T B H |
2 | Vancouver Whitecaps | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 42 | B T B B T H |
3 | Minnesota United FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 41 | T H T T B H |
4 | Seattle Sounders | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 33 | 4 | 37 | B T H T H T |
5 | Los Angeles FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 27 | 12 | 36 | T B T T T H |
6 | Portland Timbers | 23 | 9 | 7 | 7 | 32 | 32 | 0 | 34 | H B T B B H |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 24 | 7 | 8 | 9 | 46 | 42 | 4 | 29 | T H H B H B |
10 | Real Salt Lake | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 29 | -5 | 28 | T H T T T B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 42 | -6 | 24 | B T H T B H |
14 | St. Louis City | 23 | 4 | 6 | 13 | 23 | 38 | -15 | 18 | H B B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: