Kết quả Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 27/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 23

  • Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
     Yota Maejima
     Masato Yuzawa
  • 58'
    0-0
     Wellington Luis de Sousa
     Shosei Usui
  • 63'
    Sekine Takahiro  
    Takuro Kaneko  
    0-0
  • 63'
    Hiiro Komori  
    Thiago Santos Santana  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Nassim Ben Khalifa
     Kazuya Konno
  • 82'
    Tomoaki Okubo  
    Yusuke Matsuo  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Akino Hiroki
     Daiki Matsuoka
  • 83'
    Taishi Matsumoto  
    Matheus Goncalves Savio  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Kazuki Fujimoto
     Yuto Iwasaki
  • 90'
    Hirokazu Ishihara
    0-0
  • 90'
    Nakajima Shoya  
    Kaito Yasui  
    0-0
  • Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    88
    Yoichi Naganuma
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    3
    Danilo Boza Junior
    4
    Hirokazu Ishihara
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    8
    Matheus Goncalves Savio
    24
    Yusuke Matsuo
    77
    Takuro Kaneko
    12
    Thiago Santos Santana
    27
    Shosei Usui
    8
    Kazuya Konno
    14
    Nago Shintaro
    2
    Masato Yuzawa
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Masato Shigemi
    18
    Yuto Iwasaki
    5
    Takumi Kamijima
    3
    Tatsuki Nara
    20
    Tomoya Ando
    24
    Yuma Obata
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Sekine Takahiro
    17Hiiro Komori
    21Tomoaki Okubo
    6Taishi Matsumoto
    10Nakajima Shoya
    16Ayumi Niekawa
    26Takuya Ogiwara
    35Rikito Inoue
    9Genki Haraguchi
    Yota Maejima 29
    Wellington Luis de Sousa 17
    Nassim Ben Khalifa 13
    Akino Hiroki 15
    Kazuki Fujimoto 22
    Masaaki Murakami 31
    Yu Hashimoto 47
    Moon-hyeon Kim 19
    Takeshi Kanamori 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Skorza
    Myung-Hwi Kim
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Avispa Fukuoka
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 518
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 27
    Long pass
    31
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation