BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ, Thứ hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 16 | 23 | 37 | T H T T T T |
2 | Kibi International University (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 41 | 18 | 23 | 36 | H B B B T T |
3 | Gunma FC White Star (W) | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 34 | H T B B H T |
4 | Diosa Izumo (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 18 | 6 | 32 | B T H T T T |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 30 | T T T T B H |
6 | Veertien Mie (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T H H H B B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 35 | -7 | 22 | B H H T T B |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 18 | 3 | 9 | 6 | 22 | 23 | -1 | 18 | H H H B T B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | H H H T B B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 15 | T H T B H H |
11 | Nankatsu (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 16 | 35 | -19 | 12 | B B H B B T |
12 | FC Imabari (W) | 18 | 2 | 6 | 10 | 10 | 32 | -22 | 12 | B B B H B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |