BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ, Thứ hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024/25 mới nhất
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 30 | H T H T H B |
2 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 11 | 13 | 30 | H H T T H T |
3 | VONDS Ichihara (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 25 | T B T T T H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | H T H B T T |
5 | Veertien Mie (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | H T B B T H |
6 | Diosa Izumo (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 | T H T T B T |
7 | Yamato Sylphid (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 31 | -10 | 15 | H B B B B H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 14 | 2 | 8 | 4 | 19 | 19 | 0 | 14 | B H H H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 21 | -12 | 12 | B T H H H H |
10 | FC Imabari (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | T B B H B B |
11 | JFA Academy Fukushima (W) | 14 | 1 | 7 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H H T H |
12 | Nankatsu (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 27 | -15 | 8 | B H H B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Nhật Bản nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Nhật Bản nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | J-League Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |