Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
8
7
0.88
2
Gunma FC White Star (W)
8
7
0.88
3
Veertien Mie (W)
8
4
0.5
4
Yamato Sylphid (W)
8
15
1.88
5
VONDS Ichihara (W)
8
7
0.88
6
Fujizakura Yamanashi (W)
8
6
0.75
7
SEISA OSA Rheia (W)
8
11
1.38
8
Diosa Izumo (W)
8
9
1.13
9
FC Imabari (W)
8
9
1.13
10
Nankatsu (W)
8
15
1.88
11
Diavorosso Hiroshima (W)
8
15
1.88
12
JFA Academy Fukushima (W)
8
15
1.88
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
4
3
0.75
2
Gunma FC White Star (W)
4
4
1
3
Veertien Mie (W)
5
2
0.4
4
VONDS Ichihara (W)
5
5
1
5
Diosa Izumo (W)
4
4
1
6
Diavorosso Hiroshima (W)
4
4
1
7
SEISA OSA Rheia (W)
3
2
0.67
8
Fujizakura Yamanashi (W)
4
4
1
9
Yamato Sylphid (W)
4
12
3
10
Nankatsu (W)
3
6
2
11
FC Imabari (W)
4
6
1.5
12
JFA Academy Fukushima (W)
4
10
2.5
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
4
4
1
2
Yamato Sylphid (W)
4
3
0.75
3
Fujizakura Yamanashi (W)
4
2
0.5
4
Gunma FC White Star (W)
4
3
0.75
5
Veertien Mie (W)
3
2
0.67
6
VONDS Ichihara (W)
3
2
0.67
7
SEISA OSA Rheia (W)
5
9
1.8
8
FC Imabari (W)
4
3
0.75
9
Diosa Izumo (W)
4
5
1.25
10
Nankatsu (W)
5
9
1.8
11
JFA Academy Fukushima (W)
4
5
1.25
12
Diavorosso Hiroshima (W)
4
11
2.75
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ sau vòng 8.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.