Kết quả Veertien Mie Nữ vs Kibi International University Nữ, 14h00 ngày 06/07
Kết quả Veertien Mie Nữ vs Kibi International University Nữ
Đối đầu Veertien Mie Nữ vs Kibi International University Nữ
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Phong độ Kibi International University Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.98O 2.25
0.76U 2.25
0.981
3.80X
3.102
1.85Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.03O 0.75
0.58U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veertien Mie Nữ vs Kibi International University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 » vòng 18
-
Veertien Mie Nữ vs Kibi International University Nữ: Diễn biến chính
-
12'0-1
-
27'0-2
-
90'0-3
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Veertien Mie Nữ vs Kibi International University Nữ: Số liệu thống kê
-
Veertien Mie NữKibi International University Nữ
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
3Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị6
-
-
86Pha tấn công98
-
-
54Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 16 | 23 | 37 | T H T T T T |
2 | Kibi International University (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 41 | 18 | 23 | 36 | H B B B T T |
3 | Gunma FC White Star (W) | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 34 | H T B B H T |
4 | Diosa Izumo (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 18 | 6 | 32 | B T H T T T |
5 | Fujizakura Yamanashi (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 30 | T T T T B H |
6 | Veertien Mie (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T H H H B B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 35 | -7 | 22 | B H H T T B |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 18 | 3 | 9 | 6 | 22 | 23 | -1 | 18 | H H H B T B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | H H H T B B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 15 | T H T B H H |
11 | Nankatsu (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 16 | 35 | -19 | 12 | B B H B B T |
12 | FC Imabari (W) | 18 | 2 | 6 | 10 | 10 | 32 | -22 | 12 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản