Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây, KQ Veertien Mie Nữ mới nhất
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
-
14/06/2025Veertien Mie NữDiosa Izumo Nữ0 - 0D
-
08/06/2025Diavorosso Hiroshima NữVeertien Mie Nữ1 - 1D
-
31/05/2025Veertien Mie NữNankatsu (W)1 - 1W
-
24/05/2025Gunma FC White Star NữVeertien Mie Nữ0 - 0L
-
17/05/2025VONDS Ichihara (W)Veertien Mie Nữ0 - 0L
-
11/05/2025Veertien Mie NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 0W
-
06/05/2025Kibi International University NữVeertien Mie Nữ0 - 0D
-
03/05/2025Veertien Mie NữSEISA OSA Rheia Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Veertien Mie NữFC Imabari Nữ0 - 0D
-
19/04/2025Diosa Izumo NữVeertien Mie Nữ1 - 0D
Thống kê phong độ Veertien Mie Nữ gần đây, KQ Veertien Mie Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Veertien Mie Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản nữ | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Veertien Mie NữDiosa Izumo Nữ0 - 0D
-
08/06/2025Diavorosso Hiroshima NữVeertien Mie Nữ1 - 1D
-
31/05/2025Veertien Mie NữNankatsu (W)1 - 1W
-
24/05/2025Gunma FC White Star NữVeertien Mie Nữ0 - 0L
-
17/05/2025VONDS Ichihara (W)Veertien Mie Nữ0 - 0L
-
11/05/2025Veertien Mie NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 0W
-
06/05/2025Kibi International University NữVeertien Mie Nữ0 - 0D
-
03/05/2025Veertien Mie NữSEISA OSA Rheia Nữ0 - 0W
-
26/04/2025Veertien Mie NữFC Imabari Nữ0 - 0D
-
19/04/2025Diosa Izumo NữVeertien Mie Nữ1 - 0D
- Kết quả Veertien Mie Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Veertien Mie Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veertien Mie Nữ (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Veertien Mie Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T H T H B B |
2 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T H T B |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T H B T T T |
4 | VONDS Ichihara (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | B T T T H H |
5 | Veertien Mie (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 24 | T B B T H H |
6 | Diosa Izumo (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B T H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 32 | -10 | 16 | B B B B H H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 15 | 2 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | H H H H H H |
9 | JFA Academy Fukushima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B H H T H T |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | T H H H H H |
11 | FC Imabari (W) | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 22 | -13 | 12 | B B H B B H |
12 | Nankatsu (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 29 | -15 | 9 | H H B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản