Kết quả Veertien Mie Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ, 11h00 ngày 11/05
Kết quả Veertien Mie Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Đối đầu Veertien Mie Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
0.98O 2.25
0.82U 2.25
0.881
2.26X
3.102
2.58Hiệp 1+0
0.71-0
1.05O 1
1.06U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veertien Mie Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 » vòng 10
-
Veertien Mie Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Diễn biến chính
-
55'1-0
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Veertien Mie Nữ vs JFA Academy Fukushima Nữ: Số liệu thống kê
-
Veertien Mie NữJFA Academy Fukushima Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
87Pha tấn công105
-
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T H T H B B |
2 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T H T B |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T H B T T T |
4 | VONDS Ichihara (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | B T T T H H |
5 | Veertien Mie (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 24 | T B B T H H |
6 | Diosa Izumo (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B T H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 32 | -10 | 16 | B B B B H H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 15 | 2 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | H H H H H H |
9 | JFA Academy Fukushima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B H H T H T |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | T H H H H H |
11 | FC Imabari (W) | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 22 | -13 | 12 | B B H B B H |
12 | Nankatsu (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 29 | -15 | 9 | H H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản