BXH Nhật Bản Football League, Thứ hạng của Nhật Bản Football League 2024/25 mới nhất
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 24 | T H H T T H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T B B T |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
13 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
14 | Maruyasu Industries | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H H H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League mùa giải 2025
Top ghi bàn Nhật Bản Football League 2025
Top kiến tạo Nhật Bản Football League 2025
Top thẻ phạt Nhật Bản Football League 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Nhật Bản Football League 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Nhật Bản Football League 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nhật Bản Football League
Tên giải đấu | Nhật Bản Football League |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Japan Football League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |