Grulla Morioka: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Grulla Morioka: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Grulla Morioka
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động South Park Football Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Yoshika Matsubara
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Grulla Morioka mới nhất

  • 27/07 13:00
    Grulla Morioka
    Porvenir Asuka SC
    0 - 0
    Vòng 18
  • 21/07 16:00
    Rayluck Shiga
    Grulla Morioka
    0 - 1
    Vòng 17
  • 12/07 13:00
    Grulla Morioka
    Veertien Kuwana
    2 - 0
    Vòng 16
  • 06/07 12:00
    Grulla Morioka
    FC Tiamo Hirakata
    2 - 0
    Vòng 15
  • 29/06 13:00
    Verspah Oita
    Grulla Morioka
    0 - 0
    Vòng 14
  • 22/06 13:00
    Grulla Morioka
    Yokohama SCC
    2 - 0
    Vòng 13
  • 15/06 11:00
    Criacao Shinjuku
    Grulla Morioka
    0 - 0
    Vòng 12
  • 07/06 11:00
    Grulla Morioka
    Maruyasu Industries
    1 - 0
    Vòng 11
  • 31/05 11:00
    Honda FC
    Grulla Morioka
    0 - 2
    Vòng 10
  • 18/06 16:30
    Yokohama FC
    Grulla Morioka
    0 - 0

Lịch thi đấu Grulla Morioka sắp tới

  • 30/08 13:00
    Minebea Mitsumi FC
    Grulla Morioka
    ? - ?
    Vòng 19
  • 07/09 13:00
    Grulla Morioka
    Honda FC
    ? - ?
    Vòng 20
  • 13/09 13:00
    Maruyasu Industries
    Grulla Morioka
    ? - ?
    Vòng 21
  • 21/09 11:00
    Grulla Morioka
    Run Mel Aomori
    ? - ?
    Vòng 22
  • 27/09 16:00
    Okinawa SV
    Grulla Morioka
    ? - ?
    Vòng 23
  • 11/10 05:00
    Grulla Morioka
    Yokogawa Musashino
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/10 11:00
    FC Tiamo Hirakata
    Grulla Morioka
    ? - ?
    Vòng 25
  • 26/10 11:00
    Grulla Morioka
    Verspah Oita
    ? - ?
    Vòng 26
  • 01/11 11:00
    Grulla Morioka
    Briobecca Urayasu
    ? - ?
    Vòng 27
  • 09/11 11:00
    Atletico Suzuka
    Grulla Morioka
    ? - ?
    Vòng 28

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vanraure Hachinohe FC 22 14 4 4 31 15 16 46 T T T T T T
2 Osaka FC 22 13 5 4 35 16 19 44 T H H H B T
3 Tochigi City 22 13 5 4 33 20 13 44 B T T T H B
4 Kagoshima United 22 10 8 4 37 25 12 38 H B T H T T
5 Miyazaki 22 9 8 5 28 23 5 35 T T B H B B
6 Nara Club 22 9 7 6 29 25 4 34 T H T B H T
7 Giravanz Kitakyushu 22 10 3 9 25 23 2 33 B B B B T T
8 Kochi United 22 8 7 7 33 36 -3 31 T T B H T T
9 Matsumoto Yamaga FC 22 8 5 9 25 27 -2 29 H B B T B T
10 Gainare Tottori 22 8 4 10 22 25 -3 28 T T T B T B
11 SC Sagamihara 22 6 9 7 23 27 -4 27 H T H B T T
12 Fukushima United FC 22 7 6 9 35 47 -12 27 B B B T H B
13 FC Ryukyu 22 7 5 10 22 25 -3 26 T T B T H T
14 Zweigen Kanazawa FC 22 7 5 10 23 27 -4 26 H T T H B B
15 Tochigi SC 22 7 5 10 17 21 -4 26 B T B B B T
16 Thespa Kusatsu 22 5 9 8 30 34 -4 24 B B T H H B
17 AC Nagano Parceiro 22 6 6 10 17 25 -8 24 T B H H T B
18 Kamatamare Sanuki 22 5 5 12 21 28 -7 20 B B B T B B
19 FC Gifu 22 4 7 11 24 36 -12 19 B B H B H B
20 Azul Claro Numazu 22 3 9 10 22 27 -5 18 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation