Phong độ Grulla Morioka gần đây, KQ Grulla Morioka mới nhất
Phong độ Grulla Morioka gần đây
-
19/04/2025Briobecca UrayasuGrulla Morioka1 - 0L
-
13/04/20251 Grulla MoriokaAtletico Suzuka1 - 1L
-
06/04/2025Run Mel AomoriGrulla Morioka0 - 0L
-
30/03/2025Grulla MoriokaOkinawa SV0 - 1L
-
23/03/2025Yokogawa MusashinoGrulla Morioka1 - 0W
-
16/03/2025Grulla MoriokaRayluck Shiga2 - 0W
-
09/03/2025Veertien KuwanaGrulla Morioka1 - 1D
-
24/11/2024Grulla MoriokaFukushima United FC0 - 2L
-
17/11/2024Nara ClubGrulla Morioka1 - 0L
-
09/11/20241 Grulla MoriokaMatsumoto Yamaga FC0 - 4L
Thống kê phong độ Grulla Morioka gần đây, KQ Grulla Morioka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Grulla Morioka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Grulla Morioka gần đây: theo giải đấu
-
19/04/2025Briobecca UrayasuGrulla Morioka1 - 0L
-
13/04/20251 Grulla MoriokaAtletico Suzuka1 - 1L
-
06/04/2025Run Mel AomoriGrulla Morioka0 - 0L
-
30/03/2025Grulla MoriokaOkinawa SV0 - 1L
-
23/03/2025Yokogawa MusashinoGrulla Morioka1 - 0W
-
16/03/2025Grulla MoriokaRayluck Shiga2 - 0W
-
09/03/2025Veertien KuwanaGrulla Morioka1 - 1D
-
24/11/2024Grulla MoriokaFukushima United FC0 - 2L
-
17/11/2024Nara ClubGrulla Morioka1 - 0L
-
09/11/20241 Grulla MoriokaMatsumoto Yamaga FC0 - 4L
- Kết quả Grulla Morioka mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
- Kết quả Grulla Morioka mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grulla Morioka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grulla Morioka (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Grulla Morioka (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T H H T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T H T H H |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 17 | T H T B T T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T H T T B |
6 | Giravanz Kitakyushu | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 7 | 4 | 16 | B T T B H B |
7 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | B T H H T H |
8 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
9 | Fukushima United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | B T H T B H |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | H B H T B T |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T H B T B T |
12 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B H B T B |
13 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T H T H H |
14 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H H B B |
15 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
16 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
17 | Azul Claro Numazu | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B B H H B H |
18 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
19 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H H B T |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản