Kết quả Grulla Morioka vs Yokohama SCC, 13h00 ngày 22/06
Kết quả Grulla Morioka vs Yokohama SCC
Đối đầu Grulla Morioka vs Yokohama SCC
Phong độ Grulla Morioka gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.81O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.87X
3.302
3.55Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.76O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grulla Morioka vs Yokohama SCC
-
Sân vận động: South Park Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 13
-
Grulla Morioka vs Yokohama SCC: Diễn biến chính
-
9'Hamana1-0
-
30'Kobayashi2-0
-
52'2-1
Kayanuma
-
58'2-2
Nakamura
-
82'Hamana3-2
-
90'3-3(OW)
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Grulla Morioka vs Yokohama SCC: Số liệu thống kê
-
Grulla MoriokaYokohama SCC
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | T B T T B T |
2 | Verspah Oita | 18 | 9 | 6 | 3 | 23 | 12 | 11 | 33 | H B H T T H |
3 | Run Mel Aomori | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H B T H H |
4 | Okinawa SV | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 32 | T T B B H B |
5 | Honda FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H T B H |
6 | Briobecca Urayasu | 18 | 8 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 30 | H H T T T T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | H T T H T B |
8 | Grulla Morioka | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | H T B T T H |
9 | Minebea Mitsumi FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 18 | 3 | 22 | H H T B B T |
10 | Veertien Kuwana | 18 | 4 | 9 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | B H H B H H |
11 | Suzuka unlimited | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 20 | H B H B B B |
12 | Maruyasu Industries | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | H B B T B T |
13 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 31 | -14 | 17 | H H B B T B |
14 | Criacao Shinjuku | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 17 | -5 | 16 | B H H B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 18 | 4 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 16 | B H T B T H |
16 | Porvenir Asuka SC | 18 | 2 | 7 | 9 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản