Phong độ Yokohama SCC gần đây, KQ Yokohama SCC mới nhất
Phong độ Yokohama SCC gần đây
-
27/07/20251 Rayluck ShigaYokohama SCC0 - 0L
-
19/07/2025Yokohama SCCMaruyasu Industries0 - 1W
-
12/07/2025Honda FCYokohama SCC0 - 0L
-
06/07/2025Minebea Mitsumi FCYokohama SCC1 - 0L
-
29/06/2025Yokohama SCCPorvenir Asuka SC1 - 0D
-
22/06/2025Grulla MoriokaYokohama SCC2 - 0D
-
15/06/2025Yokohama SCCAtletico Suzuka0 - 1L
-
08/06/2025Run Mel AomoriYokohama SCC0 - 0L
-
31/05/2025Yokohama SCCOkinawa SV0 - 2L
-
17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
Thống kê phong độ Yokohama SCC gần đây, KQ Yokohama SCC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Yokohama SCC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Yokohama SCC gần đây: theo giải đấu
-
27/07/20251 Rayluck ShigaYokohama SCC0 - 0L
-
19/07/2025Yokohama SCCMaruyasu Industries0 - 1W
-
12/07/2025Honda FCYokohama SCC0 - 0L
-
06/07/2025Minebea Mitsumi FCYokohama SCC1 - 0L
-
29/06/2025Yokohama SCCPorvenir Asuka SC1 - 0D
-
22/06/2025Grulla MoriokaYokohama SCC2 - 0D
-
15/06/2025Yokohama SCCAtletico Suzuka0 - 1L
-
08/06/2025Run Mel AomoriYokohama SCC0 - 0L
-
31/05/2025Yokohama SCCOkinawa SV0 - 2L
-
17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
- Kết quả Yokohama SCC mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokohama SCC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama SCC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Yokohama SCC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vanraure Hachinohe FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 46 | T T T T T T |
2 | Osaka FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 35 | 16 | 19 | 44 | T H H H B T |
3 | Tochigi City | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | B T T T H B |
4 | Kagoshima United | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 25 | 12 | 38 | H B T H T T |
5 | Miyazaki | 22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 35 | T T B H B B |
6 | Nara Club | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 34 | T H T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 22 | 10 | 3 | 9 | 25 | 23 | 2 | 33 | B B B B T T |
8 | Kochi United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 36 | -3 | 31 | T T B H T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 27 | -2 | 29 | H B B T B T |
10 | Gainare Tottori | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 25 | -3 | 28 | T T T B T B |
11 | SC Sagamihara | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 27 | -4 | 27 | H T H B T T |
12 | Fukushima United FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 27 | B B B T H B |
13 | FC Ryukyu | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T T B T H T |
14 | Zweigen Kanazawa FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H T T H B B |
15 | Tochigi SC | 22 | 7 | 5 | 10 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T B B B T |
16 | Thespa Kusatsu | 22 | 5 | 9 | 8 | 30 | 34 | -4 | 24 | B B T H H B |
17 | AC Nagano Parceiro | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 25 | -8 | 24 | T B H H T B |
18 | Kamatamare Sanuki | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B B T B B |
19 | FC Gifu | 22 | 4 | 7 | 11 | 24 | 36 | -12 | 19 | B B H B H B |
20 | Azul Claro Numazu | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 27 | -5 | 18 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản