Kết quả Run Mel Aomori vs Yokohama SCC, 11h00 ngày 08/06
Kết quả Run Mel Aomori vs Yokohama SCC
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Phong độ Yokohama SCC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.82O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.50X
3.502
6.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Run Mel Aomori vs Yokohama SCC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 11
-
Run Mel Aomori vs Yokohama SCC: Diễn biến chính
-
27'0-0
-
59'Luiz Fernando1-0
-
79'Arita2-0
-
90'Hirao3-0
-
90'3-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Run Mel Aomori vs Yokohama SCC: Số liệu thống kê
-
Run Mel AomoriYokohama SCC
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
97Pha tấn công81
-
-
64Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | T B T T B T |
2 | Verspah Oita | 18 | 9 | 6 | 3 | 23 | 12 | 11 | 33 | H B H T T H |
3 | Run Mel Aomori | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H B T H H |
4 | Okinawa SV | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 32 | T T B B H B |
5 | Honda FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H T B H |
6 | Briobecca Urayasu | 18 | 8 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 30 | H H T T T T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | H T T H T B |
8 | Grulla Morioka | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | H T B T T H |
9 | Minebea Mitsumi FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 18 | 3 | 22 | H H T B B T |
10 | Veertien Kuwana | 18 | 4 | 9 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | B H H B H H |
11 | Suzuka unlimited | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 20 | H B H B B B |
12 | Maruyasu Industries | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | H B B T B T |
13 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 31 | -14 | 17 | H H B B T B |
14 | Criacao Shinjuku | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 17 | -5 | 16 | B H H B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 18 | 4 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 16 | B H T B T H |
16 | Porvenir Asuka SC | 18 | 2 | 7 | 9 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản