Yokohama SCC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yokohama SCC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yokohama SCC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Mitsuzawa Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,046 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.yscc1986.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yokohama SCC mới nhất
-
08/06 11:00Run Mel AomoriYokohama SCC0 - 0Vòng 11
-
31/05 11:00Yokohama SCCOkinawa SV0 - 2Vòng 10
-
17/05 11:00Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0Vòng 9
-
03/05 11:00Yokohama SCCRayluck Shiga0 - 1Vòng 8
-
20/04 11:00Veertien KuwanaYokohama SCC2 - 0Vòng 7
-
13/04 11:00Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 6
-
05/04 11:00Verspah OitaYokohama SCC2 - 1Vòng 5
-
30/03 11:00Yokohama SCCBriobecca Urayasu0 - 0Vòng 4
-
22/03 11:001 Yokohama SCCCriacao Shinjuku0 - 1Vòng 3
-
15/03 11:00Maruyasu IndustriesYokohama SCC0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Yokohama SCC sắp tới
-
15/06 11:00Yokohama SCCAtletico Suzuka? - ?Vòng 12
-
22/06 13:00Grulla MoriokaYokohama SCC? - ?Vòng 13
-
29/06 15:00Yokohama SCCPorvenir Asuka SC? - ?Vòng 14
-
06/07 13:00Minebea Mitsumi FCYokohama SCC? - ?Vòng 15
-
12/07 16:00Honda FCYokohama SCC? - ?Vòng 16
-
19/07 15:00Yokohama SCCMaruyasu Industries? - ?Vòng 17
-
27/07 16:00Rayluck ShigaYokohama SCC? - ?Vòng 18
-
31/08 13:00Yokohama SCCYokogawa Musashino? - ?Vòng 19
-
07/09 12:00Okinawa SVYokohama SCC? - ?Vòng 20
-
13/09 15:00Yokohama SCCRun Mel Aomori? - ?Vòng 21
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B T T T T H |
2 | Tochigi City | 16 | 10 | 4 | 2 | 23 | 12 | 11 | 34 | T H T B T T |
3 | Miyazaki | 16 | 7 | 7 | 2 | 22 | 15 | 7 | 28 | T T H H T H |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 28 | T H B T T H |
5 | Kagoshima United | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 19 | 10 | 27 | B T T B T H |
6 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 8 | 3 | 5 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T T H B T |
7 | Nara Club | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H B B T |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B H T B B T |
9 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | H T B B H T |
10 | Tochigi SC | 15 | 5 | 4 | 6 | 8 | 9 | -1 | 19 | B H T H T B |
11 | Thespa Kusatsu | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | B H T H H T |
12 | Kochi United | 16 | 4 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 18 | B B H H T H |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 22 | -4 | 18 | B B H B B B |
14 | FC Gifu | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | H T B H B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B B |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 16 | T B B T T B |
17 | SC Sagamihara | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | H T B H B H |
18 | AC Nagano Parceiro | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H H T B B |
19 | Azul Claro Numazu | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B H H T B |
20 | FC Ryukyu | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation