Lịch thi đấu Yokohama SCC hôm nay, LTĐ Yokohama SCC mới nhất
Lịch thi đấu Yokohama SCC mới nhất hôm nay
-
31/08 13:00Yokohama SCCYokogawa Musashino? - ?Vòng 19
-
07/09 12:00Okinawa SVYokohama SCC? - ?Vòng 20
-
13/09 15:00Yokohama SCCRun Mel Aomori? - ?Vòng 21
-
21/09 17:00Yokohama SCCVerspah Oita? - ?Vòng 22
-
28/09 11:00Briobecca UrayasuYokohama SCC? - ?Vòng 23
-
11/10 11:00Criacao ShinjukuYokohama SCC? - ?Vòng 24
-
19/10 11:00Yokohama SCCMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 25
-
25/10 11:00Porvenir Asuka SCYokohama SCC? - ?Vòng 26
-
01/11 11:00Yokohama SCCVeertien Kuwana? - ?Vòng 27
-
08/11 11:00FC Tiamo HirakataYokohama SCC? - ?Vòng 28
-
16/11 11:00Atletico SuzukaYokohama SCC? - ?Vòng 29
-
23/11 11:00Yokohama SCCGrulla Morioka? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Yokohama SCC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/08 13:00Yokohama SCCYokogawa Musashino? - ?Vòng 19
-
07/09 12:00Okinawa SVYokohama SCC? - ?Vòng 20
-
13/09 15:00Yokohama SCCRun Mel Aomori? - ?Vòng 21
-
21/09 17:00Yokohama SCCVerspah Oita? - ?Vòng 22
-
28/09 11:00Briobecca UrayasuYokohama SCC? - ?Vòng 23
-
11/10 11:00Criacao ShinjukuYokohama SCC? - ?Vòng 24
-
19/10 11:00Yokohama SCCMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 25
-
25/10 11:00Porvenir Asuka SCYokohama SCC? - ?Vòng 26
-
01/11 11:00Yokohama SCCVeertien Kuwana? - ?Vòng 27
-
08/11 11:00FC Tiamo HirakataYokohama SCC? - ?Vòng 28
-
16/11 11:00Atletico SuzukaYokohama SCC? - ?Vòng 29
-
23/11 11:00Yokohama SCCGrulla Morioka? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Yokohama SCC mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vanraure Hachinohe FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 46 | T T T T T T |
2 | Osaka FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 35 | 16 | 19 | 44 | T H H H B T |
3 | Tochigi City | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 20 | 13 | 44 | B T T T H B |
4 | Kagoshima United | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 25 | 12 | 38 | H B T H T T |
5 | Miyazaki | 22 | 9 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 35 | T T B H B B |
6 | Nara Club | 22 | 9 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 34 | T H T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 22 | 10 | 3 | 9 | 25 | 23 | 2 | 33 | B B B B T T |
8 | Kochi United | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 36 | -3 | 31 | T T B H T T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 27 | -2 | 29 | H B B T B T |
10 | Gainare Tottori | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 25 | -3 | 28 | T T T B T B |
11 | SC Sagamihara | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 27 | -4 | 27 | H T H B T T |
12 | Fukushima United FC | 22 | 7 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 27 | B B B T H B |
13 | FC Ryukyu | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | T T B T H T |
14 | Zweigen Kanazawa FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | H T T H B B |
15 | Tochigi SC | 22 | 7 | 5 | 10 | 17 | 21 | -4 | 26 | B T B B B T |
16 | Thespa Kusatsu | 22 | 5 | 9 | 8 | 30 | 34 | -4 | 24 | B B T H H B |
17 | AC Nagano Parceiro | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 25 | -8 | 24 | T B H H T B |
18 | Kamatamare Sanuki | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B B T B B |
19 | FC Gifu | 22 | 4 | 7 | 11 | 24 | 36 | -12 | 19 | B B H B H B |
20 | Azul Claro Numazu | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 27 | -5 | 18 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation