Verspah Oita: tin tức, thông tin website facebook
CLB Verspah Oita: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Verspah Oita |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Nhật Bản Football League |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Verspah Oita mới nhất
-
15/06 11:00Verspah OitaRun Mel Aomori1 - 0Vòng 12
-
07/06 11:00Okinawa SVVerspah Oita1 - 0Vòng 11
-
01/06 11:00Verspah OitaYokogawa Musashino1 - 0Vòng 10
-
17/05 11:00Rayluck ShigaVerspah Oita0 - 0Vòng 9
-
03/05 14:00Verspah OitaVeertien Kuwana0 - 0Vòng 8
-
19/04 11:00FC Tiamo HirakataVerspah Oita0 - 2Vòng 7
-
12/04 11:00Verspah OitaBriobecca Urayasu3 - 0Vòng 6
-
05/04 11:00Verspah OitaYokohama SCC2 - 1Vòng 5
-
29/03 11:00Criacao ShinjukuVerspah Oita2 - 1Vòng 4
-
25/05 11:00Okinawa SVVerspah Oita2 - 0
Lịch thi đấu Verspah Oita sắp tới
-
22/06 11:00Atletico SuzukaVerspah Oita? - ?Vòng 13
-
29/06 13:00Verspah OitaGrulla Morioka? - ?Vòng 14
-
06/07 14:00Porvenir Asuka SCVerspah Oita? - ?Vòng 15
-
12/07 13:00Minebea Mitsumi FCVerspah Oita? - ?Vòng 16
-
19/07 16:00Verspah OitaHonda FC? - ?Vòng 17
-
27/07 16:00Veertien KuwanaVerspah Oita? - ?Vòng 18
-
30/08 16:00Verspah OitaRayluck Shiga? - ?Vòng 19
-
07/09 16:00Yokogawa MusashinoVerspah Oita? - ?Vòng 20
-
13/09 16:00Verspah OitaOkinawa SV? - ?Vòng 21
-
21/09 17:00Yokohama SCCVerspah Oita? - ?Vòng 22
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 4 | 11 | 25 | T T H T T B |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Verspah Oita | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 24 | T H B T H T |
4 | Honda FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H B T H T B |
5 | Rayluck Shiga | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 22 | T H T T H H |
6 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B H T T |
7 | Veertien Kuwana | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 | T H T H H B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
9 | Briobecca Urayasu | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 16 | T B T H T H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T T T B T |
11 | Grulla Morioka | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | B B B H T T |
12 | Criacao Shinjuku | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
14 | Yokohama SCC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 12 | B H H B B B |
15 | Yokogawa Musashino | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 16 | -9 | 8 | B B H B B T |
16 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs