Kết quả Verspah Oita vs Yokogawa Musashino, 11h00 ngày 01/06
Kết quả Verspah Oita vs Yokogawa Musashino
Đối đầu Verspah Oita vs Yokogawa Musashino
Phong độ Verspah Oita gần đây
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.05O 2.25
0.88U 2.25
0.931
1.57X
4.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verspah Oita vs Yokogawa Musashino
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 10
-
Verspah Oita vs Yokogawa Musashino: Diễn biến chính
-
35'0-0
-
40'1-0
-
71'Imamura2-0
-
80'2-0
-
82'Uryu3-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Verspah Oita vs Yokogawa Musashino: Số liệu thống kê
-
Verspah OitaYokogawa Musashino
-
7Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
90Pha tấn công66
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
13 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
14 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
15 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản