Phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
-
15/06/2025Veertien KuwanaYokogawa Musashino0 - 0W
-
07/06/2025Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2L
-
01/06/2025Verspah OitaYokogawa Musashino1 - 0L
-
17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
-
03/05/2025Criacao ShinjukuYokogawa Musashino3 - 1L
-
19/04/2025Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries0 - 1L
-
12/04/2025Honda FCYokogawa Musashino0 - 0L
-
06/04/2025Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC1 - 0W
-
30/03/2025Porvenir Asuka SCYokogawa Musashino0 - 0D
-
23/03/2025Yokogawa MusashinoGrulla Morioka1 - 0L
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Veertien KuwanaYokogawa Musashino0 - 0W
-
07/06/2025Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2L
-
01/06/2025Verspah OitaYokogawa Musashino1 - 0L
-
17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
-
03/05/2025Criacao ShinjukuYokogawa Musashino3 - 1L
-
19/04/2025Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries0 - 1L
-
12/04/2025Honda FCYokogawa Musashino0 - 0L
-
06/04/2025Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC1 - 0W
-
30/03/2025Porvenir Asuka SCYokogawa Musashino0 - 0D
-
23/03/2025Yokogawa MusashinoGrulla Morioka1 - 0L
- Kết quả Yokogawa Musashino mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokogawa Musashino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 4 | 11 | 25 | T T H T T B |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Verspah Oita | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 24 | T H B T H T |
4 | Honda FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H B T H T B |
5 | Rayluck Shiga | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 22 | T H T T H H |
6 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B H T T |
7 | Veertien Kuwana | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 | T H T H H B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
9 | Briobecca Urayasu | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 16 | T B T H T H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T T T B T |
11 | Grulla Morioka | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | B B B H T T |
12 | Criacao Shinjuku | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
14 | Yokohama SCC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 12 | B H H B B B |
15 | Yokogawa Musashino | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 16 | -9 | 8 | B B H B B T |
16 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản