Phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
-
26/07/2025Yokogawa MusashinoCriacao Shinjuku0 - 0D
-
20/07/2025Yokogawa MusashinoAtletico Suzuka0 - 0W
-
12/07/2025Run Mel AomoriYokogawa Musashino1 - 0L
-
06/07/2025Okinawa SVYokogawa Musashino0 - 0W
-
29/06/2025Yokogawa MusashinoBriobecca Urayasu0 - 0D
-
22/06/2025Yokogawa MusashinoRayluck Shiga0 - 0L
-
15/06/2025Veertien KuwanaYokogawa Musashino0 - 0W
-
07/06/2025Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2L
-
01/06/2025Verspah OitaYokogawa Musashino1 - 0L
-
17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây, KQ Yokogawa Musashino mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Yokogawa MusashinoCriacao Shinjuku0 - 0D
-
20/07/2025Yokogawa MusashinoAtletico Suzuka0 - 0W
-
12/07/2025Run Mel AomoriYokogawa Musashino1 - 0L
-
06/07/2025Okinawa SVYokogawa Musashino0 - 0W
-
29/06/2025Yokogawa MusashinoBriobecca Urayasu0 - 0D
-
22/06/2025Yokogawa MusashinoRayluck Shiga0 - 0L
-
15/06/2025Veertien KuwanaYokogawa Musashino0 - 0W
-
07/06/2025Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2L
-
01/06/2025Verspah OitaYokogawa Musashino1 - 0L
-
17/05/2025Yokogawa MusashinoYokohama SCC0 - 0D
- Kết quả Yokogawa Musashino mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokogawa Musashino gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | T B T T B T |
2 | Verspah Oita | 18 | 9 | 6 | 3 | 23 | 12 | 11 | 33 | H B H T T H |
3 | Run Mel Aomori | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H B T H H |
4 | Okinawa SV | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 32 | T T B B H B |
5 | Honda FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H T B H |
6 | Briobecca Urayasu | 18 | 8 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 30 | H H T T T T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | H T T H T B |
8 | Grulla Morioka | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | H T B T T H |
9 | Minebea Mitsumi FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 18 | 3 | 22 | H H T B B T |
10 | Veertien Kuwana | 18 | 4 | 9 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | B H H B H H |
11 | Suzuka unlimited | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 20 | H B H B B B |
12 | Maruyasu Industries | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | H B B T B T |
13 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 31 | -14 | 17 | H H B B T B |
14 | Criacao Shinjuku | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 17 | -5 | 16 | B H H B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 18 | 4 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 16 | B H T B T H |
16 | Porvenir Asuka SC | 18 | 2 | 7 | 9 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản