FC Tiamo Hirakata: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Tiamo Hirakata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Tiamo Hirakata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Nhật Bản Football League |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất
-
26/07 15:00Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata0 - 0Vòng 18
-
20/07 12:30FC Tiamo HirakataMinebea Mitsumi FC2 - 0Vòng 17
-
12/07 13:00Porvenir Asuka SCFC Tiamo Hirakata0 - 0Vòng 16
-
06/07 12:00Grulla MoriokaFC Tiamo Hirakata2 - 0Vòng 15
-
28/06 11:00FC Tiamo HirakataAtletico Suzuka2 - 0Vòng 14
-
21/06 11:00Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 13
-
14/06 11:00FC Tiamo HirakataOkinawa SV0 - 1Vòng 12
-
07/06 11:00Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2Vòng 11
-
01/06 11:00FC Tiamo HirakataRayluck Shiga0 - 1Vòng 10
-
18/05 11:00Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu FC Tiamo Hirakata sắp tới
-
31/08 12:30FC Tiamo HirakataVeertien Kuwana? - ?Vòng 19
-
06/09 13:00Rayluck ShigaFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 20
-
15/09 12:30FC Tiamo HirakataYokogawa Musashino? - ?Vòng 21
-
20/09 05:00Criacao ShinjukuFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 22
-
27/09 12:30FC Tiamo HirakataMaruyasu Industries? - ?Vòng 23
-
11/10 11:00Honda FCFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 24
-
18/10 11:00FC Tiamo HirakataGrulla Morioka? - ?Vòng 25
-
26/10 11:00Atletico SuzukaFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 26
-
01/11 12:00Verspah OitaFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 27
-
08/11 11:00FC Tiamo HirakataYokohama SCC? - ?Vòng 28
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | T B T T B T |
2 | Verspah Oita | 18 | 9 | 6 | 3 | 23 | 12 | 11 | 33 | H B H T T H |
3 | Run Mel Aomori | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H B T H H |
4 | Okinawa SV | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 32 | T T B B H B |
5 | Honda FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H T B H |
6 | Briobecca Urayasu | 18 | 8 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 30 | H H T T T T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 4 | 28 | H T T H T B |
8 | Grulla Morioka | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | H T B T T H |
9 | Minebea Mitsumi FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 18 | 3 | 22 | H H T B B T |
10 | Veertien Kuwana | 18 | 4 | 9 | 5 | 18 | 20 | -2 | 21 | B H H B H H |
11 | Suzuka unlimited | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 20 | H B H B B B |
12 | Maruyasu Industries | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | H B B T B T |
13 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 31 | -14 | 17 | H H B B T B |
14 | Criacao Shinjuku | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 17 | -5 | 16 | B H H B B H |
15 | Yokogawa Musashino | 18 | 4 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 16 | B H T B T H |
16 | Porvenir Asuka SC | 18 | 2 | 7 | 9 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs