FC Tiamo Hirakata: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Tiamo Hirakata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Tiamo Hirakata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Nhật Bản Football League |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất
-
14/06 11:00FC Tiamo HirakataOkinawa SV0 - 1Vòng 12
-
07/06 11:00Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2Vòng 11
-
01/06 11:00FC Tiamo HirakataRayluck Shiga0 - 1Vòng 10
-
18/05 11:00Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 9
-
04/05 11:001 FC Tiamo HirakataBriobecca Urayasu1 - 1Vòng 8
-
19/04 11:00FC Tiamo HirakataVerspah Oita0 - 2Vòng 7
-
13/04 11:00Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 6
-
06/04 11:00FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku0 - 0Vòng 5
-
29/03 11:00Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata0 - 2Vòng 4
-
23/03 11:00FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4Vòng 3
Lịch thi đấu FC Tiamo Hirakata sắp tới
-
21/06 11:00Run Mel AomoriFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 13
-
28/06 11:00FC Tiamo HirakataAtletico Suzuka? - ?Vòng 14
-
06/07 12:00Grulla MoriokaFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 15
-
12/07 05:00Porvenir Asuka SCFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 16
-
20/07 12:30FC Tiamo HirakataMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 17
-
26/07 15:00Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 18
-
31/08 12:30FC Tiamo HirakataVeertien Kuwana? - ?Vòng 19
-
06/09 13:00Rayluck ShigaFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 20
-
15/09 12:30FC Tiamo HirakataYokogawa Musashino? - ?Vòng 21
-
20/09 05:00Criacao ShinjukuFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 22
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
13 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
14 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
15 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs