Kết quả FC Tiamo Hirakata hôm nay, KQ FC Tiamo Hirakata mới nhất
Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất hôm nay
-
14/06 11:00FC Tiamo HirakataOkinawa SV0 - 1Vòng 12
-
07/06 11:00Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2Vòng 11
-
01/06 11:00FC Tiamo HirakataRayluck Shiga0 - 1Vòng 10
-
18/05 11:00Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 9
-
04/05 11:001 FC Tiamo HirakataBriobecca Urayasu1 - 1Vòng 8
-
19/04 11:00FC Tiamo HirakataVerspah Oita0 - 2Vòng 7
-
13/04 11:00Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 6
-
06/04 11:00FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku0 - 0Vòng 5
-
29/03 11:00Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata0 - 2Vòng 4
-
23/03 11:00FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4Vòng 3
Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/06 11:00FC Tiamo HirakataOkinawa SV0 - 1Vòng 12
-
07/06 11:00Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata 10 - 2Vòng 11
-
01/06 11:00FC Tiamo HirakataRayluck Shiga0 - 1Vòng 10
-
18/05 11:00Veertien KuwanaFC Tiamo Hirakata1 - 1Vòng 9
-
04/05 11:001 FC Tiamo HirakataBriobecca Urayasu1 - 1Vòng 8
-
19/04 11:00FC Tiamo HirakataVerspah Oita0 - 2Vòng 7
-
13/04 11:00Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 6
-
06/04 11:00FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku0 - 0Vòng 5
-
29/03 11:00Maruyasu IndustriesFC Tiamo Hirakata0 - 2Vòng 4
-
23/03 11:00FC Tiamo HirakataHonda FC0 - 4Vòng 3
- Kết quả FC Tiamo Hirakata mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 4 | 11 | 25 | T T H T T B |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Verspah Oita | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 24 | T H B T H T |
4 | Honda FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H B T H T B |
5 | Rayluck Shiga | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 22 | T H T T H H |
6 | Suzuka unlimited | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B B H T T |
7 | Veertien Kuwana | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 17 | T H T H H B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
9 | Briobecca Urayasu | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 16 | T B T H T H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 14 | B T T T B T |
11 | Grulla Morioka | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | B B B H T T |
12 | Criacao Shinjuku | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
14 | Yokohama SCC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 12 | B H H B B B |
15 | Yokogawa Musashino | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 16 | -9 | 8 | B B H B B T |
16 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs