Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
VONDS Ichihara (W)
18
39
2.17
2
Kibi International University (W)
18
41
2.28
3
Gunma FC White Star (W)
18
26
1.44
4
Diosa Izumo (W)
18
24
1.33
5
Fujizakura Yamanashi (W)
18
25
1.39
6
Veertien Mie (W)
18
17
0.94
7
Yamato Sylphid (W)
18
28
1.56
8
SEISA OSA Rheia (W)
18
22
1.22
9
Diavorosso Hiroshima (W)
18
14
0.78
10
JFA Academy Fukushima (W)
18
16
0.89
11
Nankatsu (W)
18
16
0.89
12
FC Imabari (W)
18
10
0.56
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
Kibi International University (W)
8
18
2.25
2
Gunma FC White Star (W)
9
11
1.22
3
VONDS Ichihara (W)
10
17
1.7
4
Veertien Mie (W)
9
8
0.89
5
Diosa Izumo (W)
9
13
1.44
6
Fujizakura Yamanashi (W)
9
12
1.33
7
SEISA OSA Rheia (W)
9
11
1.22
8
Yamato Sylphid (W)
9
15
1.67
9
Diavorosso Hiroshima (W)
9
6
0.67
10
JFA Academy Fukushima (W)
8
9
1.13
11
Nankatsu (W)
9
8
0.89
12
FC Imabari (W)
10
2
0.2
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thắng
Bàn thắng/trận
1
VONDS Ichihara (W)
8
22
2.75
2
Kibi International University (W)
10
23
2.3
3
Diosa Izumo (W)
9
11
1.22
4
Gunma FC White Star (W)
9
15
1.67
5
Fujizakura Yamanashi (W)
9
13
1.44
6
Yamato Sylphid (W)
9
13
1.44
7
Veertien Mie (W)
9
9
1
8
FC Imabari (W)
8
8
1
9
JFA Academy Fukushima (W)
10
7
0.7
10
Diavorosso Hiroshima (W)
9
8
0.89
11
SEISA OSA Rheia (W)
9
11
1.22
12
Nankatsu (W)
9
8
0.89
Cập nhật:
Đội bóng nào ghi được số bàn thắng nhiều nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng tấn công Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ sau vòng 19.
BXH tấn công giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH tấn công giải Hạng 2 Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thắng và số bàn thắng/trận.