Kết quả Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale 17h00 ngày 20/7: Thắng lợi sát nút
Đối đầu Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale
Phong độ Gamba Osaka gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.75
0.86U 2.75
0.811
2.60X
3.552
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
9'0-1
Yu Kobayashi (Assist:Tatsuya Ito)
-
35'Deniz Hummet0-1
-
45'Shu Kurata1-1
-
46'1-1Erison Danilo de Souza
Yu Kobayashi -
57'Deniz Hummet (Assist:Welton Felipe Paragua de Melo)2-1
-
65'Ryoya Yamashita
Shu Kurata2-1 -
66'Welton Felipe Paragua de Melo2-1
-
70'2-1Ten Miyagi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
71'2-1Ienaga Akihiro
Tatsuya Ito -
79'2-1Yuto Ozeki
Yasuto Wakisaka -
79'2-1Kento Tachibanada
So Kawahara -
82'Juan Matheus Alano Nascimento
Welton Felipe Paragua de Melo2-1 -
82'Makoto Mitsuta
Neta Lavi2-1 -
89'Rin Mito
Tokuma Suzuki2-1 -
89'Issam Jebali
Deniz Hummet2-1
-
Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Gamba Osaka4-2-3-122Jun Ichimori4Keisuke Kurokawa20Shinnosuke Nakatani5Genta Miura3Riku Handa16Tokuma Suzuki6Neta Lavi10Shu Kurata7Takashi Usami97Welton Felipe Paragua de Melo23Deniz Hummet11Yu Kobayashi17Tatsuya Ito14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho19So Kawahara6Hiroyuki Yamamoto31Sai Van Wermeskerken5Asahi Sasaki35Maruyama Yuuichi13Sota Miura98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
- Đội hình dự bị
-
17Ryoya Yamashita47Juan Matheus Alano Nascimento51Makoto Mitsuta27Rin Mito11Issam Jebali31Aolin Zhang2Shota Fukuoka15Takeru Kishimoto40Shoji ToyamaErison Danilo de Souza 9Ten Miyagi 24Ienaga Akihiro 41Kento Tachibanada 8Yuto Ozeki 16Shunsuke Ando 21Kaito Tsuchiya 39Ryota Kamihashi 27Soma Kanda 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani PoyatosShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gamba Osaka vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Gamba OsakaKawasaki Frontale
-
9Phạt góc8
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
492Số đường chuyền364
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
7Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn6
-
-
18Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass19
-
-
97Pha tấn công94
-
-
58Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản