Kết quả Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps, 06h30 ngày 15/06
Kết quả Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.5
0.83U 2.5
1.031
2.11X
3.602
3.35Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
2'Darlington Nagbe (Assist:Lassi Lappalainen)1-0
-
3'1-0
-
6'1-1
Daniel Armando Rios Calderon (Assist:Mathias Laborda)
-
Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-2-124Evan Bush21Yevgen Cheberko25Sean Zawadzki2Marcelo Herrera11Ibrahim Aliyu6Darlington Nagbe14Amar Sejdic26Lassi Lappalainen13Aziel Jackson10Diego Martin Rossi Marachlian8Daniel Gazdag14Daniel Armando Rios Calderon45Pedro Jeampierre Vite Uca20Adrian Andres Cubas13Ralph Priso-Mbongue26J.C. Ngando2Mathias Laborda15Bjorn Inge Utvik4Ranko Veselinovic33Tristan Blackmon18Edier Ocampo1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
19Jacen Russell-Rowe23Mohamed Farsi7Dylan Chambost44Tristan Brown16Taha Habroune31Steven Moreira20Derrick Jones22Abraham Romero48Cesar RuvalcabaTate Johnson 28Jeevan Badwal 59Johnny Selemani 63Rayan Elloumi 75Giuseppe Bovalina 27Belal Halbouni 12Isaac Boehmer 32Adrian Zendejas 30Jackson Castro 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyJesper Sorensen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewVancouver Whitecaps
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
2Sút Phạt2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
127Số đường chuyền72
-
-
91%Chuyền chính xác86%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Đánh đầu3
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn0
-
-
1Ném biên2
-
-
1Cản phá thành công0
-
-
0Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
2Long pass9
-
-
19Pha tấn công16
-
-
5Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs