Kết quả Hammarby vs Degerfors IF, 00h10 ngày 27/05
Kết quả Hammarby vs Degerfors IF
Soi kèo phạt góc Hammarby vs Degerfors, 0h10 ngày 27/05
Đối đầu Hammarby vs Degerfors IF
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202500:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.07+1.5
0.83O 2.75
0.79U 2.75
0.881
1.44X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 1.25
1.06U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby vs Degerfors IF
-
Sân vận động: Soderstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
Hammarby vs Degerfors IF: Diễn biến chính
-
7'0-0Erik Lindell
Leon Hien -
46'Sebastian Tounekti
Hampus Skoglund0-0 -
47'Pavle Vagic0-0
-
61'Nahir Besara (Assist:Tesfaldet Tekie)1-0
-
68'1-0Teo Gronborg
Nahom Netabay -
68'1-0Maill Lundgren
Elias Pihlstrom -
69'Jonathan Karlsson
Paulos Abraham1-0 -
81'Ibrahima Fofana
Abdelrahman Saidi1-0 -
81'Jusef Erabi
Montader Madjed1-0 -
86'1-0Alexander Heden Lindskog
Mamadouba Diaby -
88'Sebastian Tounekti1-0
-
90'Simon Strand
Nahir Besara1-0
-
Hammarby vs Degerfors IF: Đội hình chính và dự bị
-
Hammarby4-3-31Warner Hahn19Shaquille Pinas6Pavle Vagic4Victor Eriksson2Hampus Skoglund20Nahir Besara5Tesfaldet Tekie8Markus Karlsson7Paulos Abraham23Abdelrahman Saidi26Montader Madjed20Elias Barsoum19Omar Faraj21Elias Pihlstrom16Sebastian Ohlsson11Christos Gravius8Nahom Netabay2Mamadouba Diaby4Leon Hien15Nasiru Moro7Sebastian Ohlsson25Rasmus Forsell
- Đội hình dự bị
-
9Jusef Erabi17Ibrahima Fofana27Felix Jakobsson29Moise Kabore13Jonathan Karlsson15Adrian Lahdo22Jacob Ortmark21Simon Strand18Sebastian TounektiTeo Gronborg 18Alexander Heden Lindskog 23Wille Jakobsson 1Luc Kassi 17Erik Lindell 12Maill Lundgren 22Ziyad Salifu 27Hjalmar Smedberg 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti CifuentesTobias Solberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby vs Degerfors IF: Số liệu thống kê
-
HammarbyDegerfors IF
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt8
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
675Số đường chuyền282
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
17Đánh chặn8
-
-
15Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách11
-
-
17Long pass21
-
-
169Pha tấn công73
-
-
67Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | T H H H T B |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | IFK Goteborg | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | B B B T T T |
7 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
8 | Hacken | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B H T H B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Halmstads | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | T T B B B T |
13 | IK Sirius FK | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 12 | H T B B B T |
14 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
15 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 3 | 9 | 11 | 24 | -13 | 3 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển