BXH VĐQG Trung Quốc, Thứ hạng của VĐQG Trung Quốc 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Fabio Abreu | Beijing Guoan | 13 | 1 | |
2 | Valeri Qazaishvili | Shandong Taishan | 11 | 0 | |
3 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Shanghai Port | 10 | 0 | |
4 | Jose Joaquim de Carvalho | Shandong Taishan | 10 | 0 | |
5 | Alberto Quiles | Tianjin Tigers | 10 | 0 | |
6 | Wang Yudong | Zhejiang Professional FC | 10 | 0 | |
7 | Wei Shihao | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 2 | |
8 | Alexandru Tudorie | Wuhan Three Towns | 9 | 3 | |
9 | Long Tan | Changchun Yatai | 8 | 0 | |
10 | Saulo Rodrigues da Silva | Shanghai Shenhua | 8 | 0 | |
11 | Frank Acheampong | Henan Football Club | 7 | 0 | |
12 | Wellington Alves da Silva | Qingdao Manatee | 7 | 1 | |
13 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Shanghai Port | 7 | 1 | |
14 | Joao Carlos Teixeira | Shanghai Shenhua | 6 | 0 | |
15 | Abdul-Aziz Yakubu | Qingdao Youth Island | 6 | 0 | |
16 | Gabrielzinho | Shanghai Port | 6 | 1 | |
17 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Shandong Taishan | 6 | 1 | |
18 | Andre Luis Silva de Aguiar | Shanghai Shenhua | 6 | 1 | |
19 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 0 | |
20 | Alexandru Mitrita | Zhejiang Professional FC | 5 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
Top kiến tạo VĐQG Trung Quốc 2025
Top thẻ phạt VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Trung Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |