BXH VĐQG Trung Quốc, Thứ hạng của VĐQG Trung Quốc 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 32 | T B T T T B |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T T H B |
3 | Beijing Guoan | 13 | 8 | 5 | 0 | 30 | 14 | 16 | 29 | T T T T H T |
4 | Shanghai Port | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | T B T T H H |
5 | Tianjin Tigers | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 22 | B B T B T T |
6 | Shandong Taishan | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 21 | B H B T H B |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T H |
8 | Qingdao Youth Island | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T H B H H |
9 | Zhejiang Professional FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 17 | T T B B H H |
10 | Dalian Zhixing | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B H B T |
11 | Wuhan Three Towns | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | B T T B H T |
12 | Henan Football Club | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H T H B T |
14 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 12 | H B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 8 | H H T B H B |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Alberto Quiles | Tianjin Tigers | 10 | 0 | |
2 | Fabio Abreu | Beijing Guoan | 9 | 1 | |
3 | Valeri Qazaishvili | Shandong Taishan | 8 | 0 | |
4 | Saulo Rodrigues da Silva | Shanghai Shenhua | 8 | 0 | |
5 | Wang Yudong | Zhejiang Professional FC | 8 | 0 | |
6 | Long Tan | Changchun Yatai | 7 | 0 | |
7 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Shanghai Port | 7 | 0 | |
8 | Wei Shihao | Chengdu Rongcheng FC | 6 | 0 | |
9 | Jose Joaquim de Carvalho | Shandong Taishan | 6 | 0 | |
10 | Abdul-Aziz Yakubu | Qingdao Youth Island | 6 | 0 | |
11 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Shanghai Port | 6 | 1 | |
12 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Shandong Taishan | 6 | 1 | |
13 | Wellington Alves da Silva | Qingdao Manatee | 6 | 1 | |
14 | Alexandru Tudorie | Wuhan Three Towns | 6 | 2 | |
15 | Tao Qianglong | Zhejiang Professional FC | 5 | 0 | |
16 | Felipe Silva | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 0 | |
17 | Franko Andrijasevic | Zhejiang Professional FC | 5 | 1 | |
18 | Andre Luis Silva de Aguiar | Shanghai Shenhua | 5 | 1 | |
19 | Lin Liangming | Beijing Guoan | 4 | 0 | |
20 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Chengdu Rongcheng FC | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
Top ghi bàn VĐQG Trung Quốc 2025
Top kiến tạo VĐQG Trung Quốc 2025
Top thẻ phạt VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Trung Quốc 2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Trung Quốc 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Trung Quốc
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |