Meizhou Hakka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Meizhou Hakka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Meizhou Hakka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2012-12-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Wuhua Huitang Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,221 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Meizhou Hakka mới nhất
-
27/07 19:00Shandong TaishanMeizhou Hakka0 - 0Vòng 18
-
19/07 19:001 Henan Football ClubMeizhou Hakka0 - 0Vòng 17
-
29/06 18:00Meizhou HakkaTianjin Tigers0 - 2Vòng 16
-
25/06 18:35Meizhou HakkaBeijing Guoan0 - 2Vòng 15
-
13/06 18:35Dalian ZhixingMeizhou Hakka0 - 0Vòng 14
-
16/05 19:00Yunnan YukunMeizhou Hakka1 - 0Vòng 13
-
10/05 18:35Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC0 - 3Vòng 12
-
06/05 18:00Meizhou HakkaShanghai Shenhua0 - 0Vòng 11
-
02/05 18:00Qingdao Youth IslandMeizhou Hakka1 - 0Vòng 10
-
20/05 16:00Guangxi HengchenMeizhou Hakka1 - 1
Lịch thi đấu Meizhou Hakka sắp tới
-
02/08 19:00Meizhou HakkaShanghai Port? - ?Vòng 19
-
10/08 19:00Wuhan Three TownsMeizhou Hakka? - ?Vòng 20
-
16/08 18:00Changchun YataiMeizhou Hakka? - ?Vòng 21
-
24/08 18:00Meizhou HakkaZhejiang Greentown? - ?Vòng 22
-
31/08 18:35Shenzhen XinpengchengMeizhou Hakka? - ?Vòng 23
-
13/09 18:00Meizhou HakkaQingdao Manatee? - ?Vòng 24
-
20/09 18:35Meizhou HakkaQingdao Youth Island? - ?Vòng 25
-
26/09 17:00Shanghai ShenhuaMeizhou Hakka? - ?Vòng 26
-
17/10 18:35Chengdu Rongcheng FCMeizhou Hakka? - ?Vòng 27
-
24/10 18:35Meizhou HakkaYunnan Yukun? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation