Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua, 18h00 ngày 06/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Chan Shinichi
  • 45'
    Branimir Jocic
    0-0
  • 46'
    0-0
     Xu Haoyang
     Wu Xi
  • 46'
    0-0
     Wang Haijian
     Nicholas Yennaris
  • 60'
    0-1
    goal Chengyu Liu (Assist:Chan Shinichi)
  • 63'
    0-1
     Yu Hanchao
     Chengyu Liu
  • 65'
    0-2
    goal Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Wilson Migueis Manafa Janco)
  • 67'
    Michael Cheukoua  
    Liu Yun  
    0-2
  • 73'
    Zhiwei Wei  
    Liao JunJian  
    0-2
  • 73'
    Ji Shengpan  
    Jerome Ngom Mbekeli  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Haoyu Yang
     Xie PengFei
  • 81'
    0-2
     Yang Zexiang
     Wilson Migueis Manafa Janco
  • 82'
    Chen Xuhuang  
    Zhong Haoran  
    0-2
  • 82'
    Rao Weihui  
    Wang Jianan  
    0-2
  • 85'
    Tze Nam Yue goal 
    1-2
  • 89'
    1-2
    Qinghao Xue
  • 90'
    1-3
    goal Haoyu Yang (Assist:Saulo Rodrigues da Silva)
  • Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-2-3-1
    41
    Guo Quanbo
    20
    Wang Jianan
    5
    Tian Ziyi
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    28
    Zhong Haoran
    4
    Branimir Jocic
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    10
    Rodrigo Henrique
    26
    Liu Yun
    16
    Yang Chaosheng
    34
    Chengyu Liu
    11
    Saulo Rodrigues da Silva
    14
    Xie PengFei
    17
    Gao Tianyi
    23
    Nicholas Yennaris
    15
    Wu Xi
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    4
    Jiang Shenglong
    5
    Zhu Chenjie
    27
    Chan Shinichi
    1
    Qinghao Xue
    Shanghai Shenhua4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Michael Cheukoua
    18Zhiwei Wei
    14Ji Shengpan
    31Rao Weihui
    15Chen Xuhuang
    12Sun Jianxiang
    17Yihu Yang
    30Zhongyang Ling
    19Wen Da
    37Yi Xianlong
    7Li Ning
    24Hao Zhang
    Xu Haoyang 7
    Wang Haijian 33
    Yu Hanchao 20
    Haoyu Yang 43
    Yang Zexiang 16
    Zhengkai Zhou 41
    Bao Yaxiong 30
    Shilong Wang 2
    Jin Shunkai 3
    Eddy Francois 32
    Liu Yujie 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Shanghai Shenhua
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    371
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 20
    Long pass
    22
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 18 14 2 2 42 19 23 44 T B T T T T
2 Shanghai Port 18 11 5 2 41 23 18 38 H T T T T H
3 Beijing Guoan 18 11 5 2 38 20 18 38 T T T T B B
4 Chengdu Rongcheng FC 18 11 4 3 35 15 20 37 H B T H B T
5 Shandong Taishan 18 8 4 6 36 29 7 28 H B T H B T
6 Tianjin Tigers 18 8 4 6 25 27 -2 28 T T B T T B
7 Zhejiang Professional FC 18 7 5 6 35 28 7 26 H H T B T T
8 Dalian Zhixing 18 7 5 6 19 24 -5 26 B T B T T T
9 Yunnan Yukun 18 7 4 7 26 28 -2 25 T H T B B T
10 Qingdao Youth Island 18 5 8 5 24 27 -3 23 H B B T H H
11 Wuhan Three Towns 18 5 5 8 25 34 -9 20 T T B H H B
12 Shenzhen Xinpengcheng 18 5 2 11 22 38 -16 17 T B B B T B
13 Henan Football Club 18 4 4 10 27 33 -6 16 T B B H H B
14 Meizhou Hakka 18 3 4 11 22 39 -17 13 B B B B H B
15 Qingdao Manatee 18 2 5 11 15 29 -14 11 H B B B B T
16 Changchun Yatai 18 2 2 14 15 34 -19 8 B B T B B B

AFC CL AFC CL qualifying AFC CL2 Relegation