Phong độ Shanghai Shenhua gần đây, KQ Shanghai Shenhua mới nhất
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
14/06/2025Shenzhen XinpengchengShanghai Shenhua1 - 1L
-
17/05/2025Dalian ZhixingShanghai Shenhua0 - 2W
-
10/05/2025Shanghai ShenhuaQingdao Youth Island3 - 0W
-
06/05/2025Meizhou HakkaShanghai Shenhua0 - 0W
-
02/05/2025Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua 11 - 0L
-
26/04/2025Shandong TaishanShanghai Shenhua0 - 0W
-
19/04/2025Shanghai ShenhuaWuhan Three Towns1 - 0W
-
16/04/2025Shanghai ShenhuaQingdao Manatee2 - 2W
-
12/04/2025Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown1 - 0W
-
21/05/2025Wuxi WugouShanghai Shenhua0 - 2W
Thống kê phong độ Shanghai Shenhua gần đây, KQ Shanghai Shenhua mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Shanghai Shenhua gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 9 | 7 | 0 | 2 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Shenzhen XinpengchengShanghai Shenhua1 - 1L
-
17/05/2025Dalian ZhixingShanghai Shenhua0 - 2W
-
10/05/2025Shanghai ShenhuaQingdao Youth Island3 - 0W
-
06/05/2025Meizhou HakkaShanghai Shenhua0 - 0W
-
02/05/2025Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua 11 - 0L
-
26/04/2025Shandong TaishanShanghai Shenhua0 - 0W
-
19/04/2025Shanghai ShenhuaWuhan Three Towns1 - 0W
-
16/04/2025Shanghai ShenhuaQingdao Manatee2 - 2W
-
12/04/2025Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown1 - 0W
-
21/05/2025Wuxi WugouShanghai Shenhua0 - 2W
- Kết quả Shanghai Shenhua mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Shanghai Shenhua mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shanghai Shenhua gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai Shenhua (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Shanghai Shenhua (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 13 | 10 | 2 | 1 | 30 | 12 | 18 | 32 | T T B T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 30 | T T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 13 | 8 | 5 | 0 | 30 | 14 | 16 | 29 | T T T T H T |
4 | Shanghai Port | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | T B T T H H |
5 | Shandong Taishan | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 5 | 21 | B B H B T H |
6 | Tianjin Tigers | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 20 | 0 | 19 | T B B T B T |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T H |
8 | Qingdao Youth Island | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T H B H H |
9 | Zhejiang Professional FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 17 | T T B B H H |
10 | Dalian Zhixing | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B H B T |
11 | Wuhan Three Towns | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | B T T B H T |
12 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 12 | H B B B B B |
13 | Henan Football Club | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 11 | T B B B T H |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 11 | T B H T H B |
15 | Qingdao Manatee | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 8 | H H T B H B |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong