Kết quả Shanghai Shenhua vs Henan Football Club, 18h35 ngày 27/07
Kết quả Shanghai Shenhua vs Henan Football Club
Nhận định, Soi kèo Shanghai Shenhua vs Henan, 18h35 ngày 27/7: Rửa hận
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Henan Football Club
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Henan Football Club gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.96O 3
0.93U 3
0.831
1.35X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Henan Football Club
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Shanghai Shenhua vs Henan Football Club: Diễn biến chính
-
17'Jiang Shenglong (Assist:Gao Tianyi)1-0
-
32'Jin Shunkai
Zhu Chenjie1-0 -
39'1-0Bruno Nazario
-
45'1-1
Bruno Nazario
-
45'Joao Carlos Teixeira (Assist:Andre Luis Silva de Aguiar)2-1
-
45'2-1Frank Acheampong Penalty awarded
-
46'2-1Lu Yongtao
Abdurasul Abudulam -
49'Gao Tianyi2-1
-
57'Luis Miguel Nlavo Asue (Assist:Wu Xi)3-1
-
61'Wilson Migueis Manafa Janco3-1
-
63'Haoyu Yang
Gao Tianyi3-1 -
63'Ibrahim Amadou
Luis Miguel Nlavo Asue3-1 -
64'3-1Zichang Huang
Yihao Zhong -
76'3-2
Frank Acheampong (Assist:Iago Justen Maidana Martins)
-
76'3-2Liu Bin
Yixin Liu -
86'3-2Niu Ziyi
Shinar Yeljan -
86'3-2Chao He
Wang Shangyuan -
90'3-2Zichang Huang
-
Shanghai Shenhua vs Henan Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-21Qinghao Xue27Chan Shinichi5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong13Wilson Migueis Manafa Janco15Wu Xi23Nicholas Yennaris17Gao Tianyi10Joao Carlos Teixeira19Luis Miguel Nlavo Asue9Andre Luis Silva de Aguiar9Felippe Cardoso7Yihao Zhong40Bruno Nazario13Abdurasul Abudulam11Frank Acheampong6Wang Shangyuan4Shinar Yeljan36Iago Justen Maidana Martins23Lucas Maia2Yixin Liu18Wang Guoming
- Đội hình dự bị
-
3Jin Shunkai43Haoyu Yang6Ibrahim Amadou30Bao Yaxiong2Shilong Wang32Eddy Francois16Yang Zexiang20Yu Hanchao33Wang Haijian7Xu Haoyang45Jiawen Han34Liu ChengyuLu Yongtao 38Zichang Huang 10Liu Bin 15Niu Ziyi 27Chao He 20Xu Jiamin 26Oliver Gerbig 3Yang Kuo 16Yang Yilin 19Zheng Dalun 29Liu XinYu 30He Xiaoke 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Henan Football Club: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaHenan Football Club
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút4
-
-
10Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
415Số đường chuyền476
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
3Thay người5
-
-
11Đánh chặn9
-
-
19Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass33
-
-
88Pha tấn công103
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc