Kết quả Yunnan Yukun vs Shenzhen Xinpengcheng, 19h00 ngày 26/07
Kết quả Yunnan Yukun vs Shenzhen Xinpengcheng
Nhận định, Soi kèo Yunnan Yukun vs Shenzhen Peng City, 19h00 ngày 26/7: Kẻ yếu bóng vía
Đối đầu Yunnan Yukun vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 2.75
0.90U 2.75
0.801
1.75X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yunnan Yukun vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Sân vận động: Yuxi Plateau Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Yunnan Yukun vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính
-
25'Pedro Henrique Alves de Almeid (Assist:Oscar Taty Maritu)1-0
-
33'Dilmurat Mawlanyaz (Assist:Alexandru Ionita)2-0
-
42'2-1
Wesley Moraes Ferreira Da Silva (Assist:Edu Garcia)
-
45'Oscar Taty Maritu Goal cancelled2-1
-
57'2-1Huanming Shen
-
57'2-1Wing Kai Orr Matthew Elliot
Zhang Xiaobin -
81'2-1Li Ning
Zhang Wei -
81'2-1Zhang Yudong
Liao Lisheng -
81'2-1Tiago Leonco
Edu Garcia -
87'Ye Chugui
Han ZiLong2-1 -
87'Zhao Yuhao
Alexandru Ionita2-1 -
90'Luo Jing
John Hou Saeter2-1 -
90'Yin Congyao
Pedro Henrique Alves de Almeid2-1 -
90'Zhang Chenliang
Andrei Burca2-1 -
90'John Hou Saeter3-1
-
90'3-1Zhi Li
Jiang Zhipeng
-
Yunnan Yukun vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị
-
Yunnan Yukun4-1-4-11Ma Zhen5Dilmurat Mawlanyaz33Andrei Burca4Li Songyi22Tang Miao14Rui Filipe Cunha Correia27Han ZiLong30John Hou Saeter10Alexandru Ionita25Oscar Taty Maritu9Pedro Henrique Alves de Almeid11Edu Garcia7Wesley Moraes Ferreira Da Silva12Zhang Xiaobin36Eden Karzev6Liao Lisheng2Zhang Wei23Yiming Yang20Rade Dugalic5Hu Ruibao4Jiang Zhipeng1Ji Jiabao
- Đội hình dự bị
-
8Ye Chugui6Zhao Yuhao26Zhang Chenliang7Luo Jing23Yin Congyao24Yu Jianxian16Xiangshuo Zhang2Chen Yuhao29Yang He19Duan Dezhi17Sun XueLong20Zhang YufengWing Kai Orr Matthew Elliot 19Zhang Yudong 28Li Ning 17Tiago Leonco 9Zhi Li 16Zhao Shi 14Peng Peng 13Yu Rui 15Huanming Shen 46Qiao Wang 29Nan Song 21Hujahmat Shahsat 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorn AndersenPep Munoz
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yunnan Yukun vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê
-
Yunnan YukunShenzhen Xinpengcheng
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
303Số đường chuyền369
-
-
69%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
29Ném biên31
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass32
-
-
78Pha tấn công81
-
-
39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc