Kết quả Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 27/07
Kết quả Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
Nhận định, Soi kèo Zhejiang Professional vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 27/7: Kẻ yếu bóng vía
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202518:35
Xem Live
-
45+
Vòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.99O 3
0.81U 3
1.051
2.88X
3.062
2.23Hiệp 1+0
0.36-0
2.08O 1.5
2.27U 1.5
0.32 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
22'Wang Yudong Goal cancelled0-0
-
38'Alexander Ndoumbou
Shengxin Bao0-0 -
38'0-1
Gustavo Affonso Sauerbeck (Assist:Zhong Jin Bao)
-
45'0-1Zhong Jin Bao
-
Zhejiang Professional FC vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Professional FC4-4-233Zhao Bo26Sun Guowen2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo81Zhang Aihui20Alexandru Mitrita10Li Tixiang21Shengxin Bao31Deabeas Owusu-Sekyere7Tao Qianglong39Wang Yudong7Gustavo Affonso Sauerbeck9Alexandru Tudorie30Zhong Jin Bao6Long Wei10Darlan Pereira Mendes11Manuel Emilio Palacios Murillo25Deng Hanwen18Liu Yiming5Park Ji Soo15Zhechao Chen1Wei Minzhe
- Đội hình dự bị
-
8Alexander Ndoumbou32Shenping Huo1Dong Chunyu16Tong Lei28Yue Xin3Chang Wang6Junsheng Yao14Wu Wei29Zhang Jiaqi11Franko Andrijasevic27Yago Cariello74Wang JunjieShao Puliang 14Jiayu Guo 45Ren Hang 23He Guan 2Yi Denny Wang 28Zheng Kaimu 13Wang Jinxian 8Zhenyang Zhang 56William Rupert James Donkin 22Liao Chengjian 12Zhenxiang Zou 16Zheng Haoqian 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raúl CanedaDeng Zhuo Xiang
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
9Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
213Số đường chuyền176
-
-
90%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn4
-
-
4Ném biên10
-
-
7Cản phá thành công3
-
-
2Thử thách3
-
-
11Long pass6
-
-
33Pha tấn công36
-
-
17Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 17 | 22 | 41 | T T B T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Tianjin Tigers | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 25 | 0 | 28 | B T T B T T |
6 | Shandong Taishan | 17 | 7 | 4 | 6 | 33 | 29 | 4 | 25 | T H B T H B |
7 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
8 | Zhejiang Professional FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 26 | 6 | 23 | B H H T B T |
9 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
10 | Dalian Zhixing | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 23 | H B T B T T |
11 | Wuhan Three Towns | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 31 | -8 | 20 | H T T B H H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 30 | -5 | 16 | H T B B H H |
14 | Meizhou Hakka | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 36 | -14 | 13 | B B B B B H |
15 | Qingdao Manatee | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 29 | -16 | 8 | B H B B B B |
16 | Changchun Yatai | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 32 | -17 | 8 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc