Kết quả Tianjin Tigers vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 18/07
Kết quả Tianjin Tigers vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định, Soi kèo Tianjin Jinmen Tiger vs Chengdu Rongcheng, 18h30 ngày 18/7: Cửa dưới ngoi lên
Đối đầu Tianjin Tigers vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.81O 3
0.91U 3
0.811
5.00X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.72-0.5
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tianjin Tigers vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: Tianjin Teda Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 17
-
Tianjin Tigers vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
53'Wang Qiuming1-0
-
57'1-0Wei Shihao
Pedro Delgado -
63'Alberto Quiles Penalty awarded1-0
-
64'Albion Ademi2-0
-
69'Huang Jiahui
Wang Qiuming2-0 -
73'2-0Wang dongsheng
Chao Gan -
73'2-0Dinghao Yan
Li Yang -
76'Yongjia Li
Albion Ademi2-0 -
76'Su Yuanjie
Ba Dun2-0 -
86'2-0Wei Shihao
-
87'2-0Wei Shihao Penalty awarded
-
88'2-1
Wei Shihao
-
89'2-1Rongxiang Liao
Yang MingYang -
90'2-1Tim Chow
-
90'Liu Junxian
Xadas2-1 -
90'Guo Hao
Yang Zihao2-1 -
90'2-1Wei Shihao
-
90'2-1Dinghao Yan
-
90'Wang Xianjun2-1
-
Tianjin Tigers vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Tianjin Tigers5-4-125Bingliang Yan16Yang Zihao6Wang Xianjun37Juan Antonio Ros11Xie Weijun29Ba Dun7Albion Ademi30Wang Qiuming10Cristian Salvador8Xadas9Alberto Quiles10Romulo Jose Pacheco da Silva9Felipe Silva4Pedro Delgado39Chao Gan8Tim Chow16Yang MingYang11Yahav Gurfinkel5Timo Letschert26Yuan Mincheng22Li Yang32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
14Huang Jiahui32Su Yuanjie13Yongjia Li36Guo Hao19Liu Junxian1Li Yuefeng3Wang Zhenghao2lu Jiaqiang23Yumiao Qian27Sirong Li24Chen Zhexuan5Ruan YangWei Shihao 7Wang dongsheng 17Dinghao Yan 15Rongxiang Liao 58Weifeng Ran 14Dong Yanfeng 19Yang Shuai 28Han Pengfei 18Moyu Li 48Mirahmetjan Muzepper 25Hong Xu 49Xin Tang 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu GenweiSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Tianjin Tigers vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Tianjin TigersChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
340Số đường chuyền576
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị5
-
-
3Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn7
-
-
16Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách2
-
-
17Long pass30
-
-
58Pha tấn công149
-
-
12Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc