Kết quả Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers, 18h00 ngày 27/07
Kết quả Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers
Nhận định, Soi kèo Qingdao Hainiu vs Tianjin Jinmen Tiger 18h00 ngày 27/7: Mạch thua kéo dài
Đối đầu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.86O 2.5
0.84U 2.5
0.921
2.80X
3.302
2.15Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.09O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers
-
Sân vận động: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers: Diễn biến chính
-
4'Didier Lamkel Ze0-0
-
7'Yonghao Jin0-0
-
9'0-0Wang Xianjun
-
16'Didier Lamkel Ze (Assist:Filipe Augusto Carvalho Souza)1-0
-
46'1-0Yang Fan
Yang Zihao -
46'1-0Sun Ming Him
Wang Xianjun -
49'Liu Jiashen1-0
-
59'1-0Huang Jiahui
Xie Weijun -
60'Jin Yangyang
Junshuai Liu1-0 -
61'Luo Senwen
Lin Chuangyi1-0 -
69'Song Long
Suowei Wei1-0 -
69'Zhang Chi
Yonghao Jin1-0 -
77'1-0Yongjia Li
Wang Qiuming -
81'Che Shiwei
Filipe Augusto Carvalho Souza1-0 -
82'1-0Albion Ademi
-
82'1-0Juan Antonio Ros Penalty awarded
-
85'1-0Liu Junxian
Cristian Salvador -
88'Jin Yangyang1-0
-
90'Wellington Alves da Silva1-0
-
90'Wellington Alves da Silva2-0
-
90'Didier Lamkel Ze2-0
-
90'2-0Xadas
-
Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee5-4-122Han Rongze37Suowei Wei3Junshuai Liu33Liu Jiashen26Nikola Radmanovac34Yonghao Jin11Wellington Alves da Silva6Filipe Augusto Carvalho Souza8Lin Chuangyi17Mewlan Mijit60Didier Lamkel Ze8Xadas9Alberto Quiles7Albion Ademi29Ba Dun30Wang Qiuming10Cristian Salvador16Yang Zihao11Xie Weijun37Juan Antonio Ros6Wang Xianjun25Bingliang Yan
- Đội hình dự bị
-
4Jin Yangyang31Luo Senwen23Song Long13Zhang Chi30Che Shiwei28Mu Pengfei1Liu Jun5Sha Yibo16Hailong Li25Jia Feifan38Chun Anson Wong27Zheng LongSun Ming Him 31Yang Fan 4Huang Jiahui 14Yongjia Li 13Liu Junxian 19Li Yuefeng 1Yumiao Qian 23Wang Zhenghao 3Su Yuanjie 32Guo Hao 36Chen Zhexuan 24Ruan Yang 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li XiaopengYu Genwei
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Tianjin Tigers: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeTianjin Tigers
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
320Số đường chuyền406
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
16Ném biên21
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass20
-
-
113Pha tấn công124
-
-
53Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc