Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Youth Island, 18h00 ngày 26/07
Kết quả Shanghai Port vs Qingdao Youth Island
Nhận định, Soi kèo Shanghai Port vs Qingdao West Coast 18h00 ngày 26/7: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu Shanghai Port vs Qingdao Youth Island
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.73+1.5
0.97O 3.5
0.78U 3.5
0.921
1.24X
5.202
6.50Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.82O 1.5
0.73U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Shanghai Port vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
23'Linpeng Zhang0-0
-
36'Gabrielzinho Penalty awarded0-0
-
38'0-0Yang Xi
-
39'Leonardo Nascimento Lopes de Souza0-0
-
45'Leonardo Nascimento Lopes de Souza1-0
-
57'1-0Liuyu Duan
Zhang ChengDong -
57'1-0Nelson Luz
Mutellip Iminqari -
60'1-1
Nelson Luz (Assist:Liuyu Duan)
-
62'Gabrielzinho2-1
-
67'Li Xinxiang
Liu Ruofan2-1 -
72'Kuai Jiwen
Oscar Melendo2-1 -
72'Li Shuai
Wang Shenchao2-1 -
81'2-1Gao Di
Abdul-Aziz Yakubu -
81'2-1Ding Haifeng
He Longhai -
86'2-2
Gao Di (Assist:Ding Haifeng)
-
88'2-2Zhang Xiuwei
Yang Xi -
89'Xu Xin
Gabrielzinho2-2 -
90'2-2Ding Haifeng
-
90'Feng Jin
Mateus da Silva Vital Assumpcao2-2
-
Shanghai Port vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling4Wang Shenchao5Linpeng Zhang3Jiang Guangtai40Umidjan Yusup10Mateus da Silva Vital Assumpcao22Matheus Isaias dos Santos30Gabrielzinho21Oscar Melendo26Liu Ruofan45Leonardo Nascimento Lopes de Souza9Abdul-Aziz Yakubu21Mutellip Iminqari23Matheus indio11Davidson6Xu Bin28Zhang ChengDong22Yang Xi5Riccieli Eduardo da Silva Junior15Peng Wang20He Longhai1Hao Li
- Đội hình dự bị
-
49Li Xinxiang32Li Shuai47Kuai Jiwen6Xu Xin27Feng Jin12Wei Chen29Alexander Christian Jojo2Li Ang13Wei Zhen11Lv Wenjun20Yang Shiyuan14Li ShenglongNelson Luz 10Liuyu Duan 24Ding Haifeng 19Gao Di 56Zhang Xiuwei 8Dong Hang 37Song Haoyu 13Chen Po-Liang 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
17Sút Phạt9
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
579Số đường chuyền303
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn6
-
-
24Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách19
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
44Long pass15
-
-
141Pha tấn công71
-
-
64Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc