Shanghai Port: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shanghai Port: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shanghai Port |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2005-12-25 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Shanghai Pudong Football Stadium |
Sức chứa sân vận động | 80,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kevin Muscat |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sipg-fc.com/sipg/index.php |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shanghai Port mới nhất
-
14/06 14:30Zhejiang GreentownShanghai Port0 - 1Vòng 14
-
17/05 19:00Shanghai PortShandong Taishan0 - 0Vòng 13
-
09/05 18:35Shanghai PortQingdao Manatee1 - 1Vòng 12
-
05/05 18:00Wuhan Three TownsShanghai Port0 - 2Vòng 11
-
01/05 18:35Shanghai PortBeijing Guoan1 - 1Vòng 10
-
25/04 19:00Yunnan YukunShanghai Port0 - 1Vòng 9
-
20/04 18:35Shanghai PortChengdu Rongcheng FC1 - 2Vòng 8
-
16/04 17:00Tianjin TigersShanghai Port0 - 3Vòng 7
-
06/04 18:351 Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 0Vòng 5
-
21/05 18:30Suzhou DongwuShanghai Port1 - 1
Lịch thi đấu Shanghai Port sắp tới
-
18/06 18:35Henan Football ClubShanghai Port? - ?Vòng 6
-
26/06 18:35Shanghai PortDalian Zhixing? - ?Vòng 15
-
30/06 19:00Shenzhen XinpengchengShanghai Port? - ?Vòng 16
-
18/07 18:35Changchun YataiShanghai Port? - ?Vòng 17
-
26/07 18:00Shanghai PortQingdao Youth Island? - ?Vòng 18
-
02/08 19:00Meizhou HakkaShanghai Port? - ?Vòng 19
-
09/08 18:35Shanghai ShenhuaShanghai Port? - ?Vòng 20
-
15/08 18:35Shanghai PortHenan Football Club? - ?Vòng 21
-
23/08 18:00Shanghai PortTianjin Tigers? - ?Vòng 22
-
22/06 17:00Shanghai PortShanghai Shenhua? - ?
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 15 | 16 | 32 | T B T T T B |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 11 | 14 | 30 | T T T T H B |
3 | Beijing Guoan | 13 | 8 | 5 | 0 | 30 | 14 | 16 | 29 | T T T T H T |
4 | Shanghai Port | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | T B T T H H |
5 | Tianjin Tigers | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 22 | B B T B T T |
6 | Shandong Taishan | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 21 | B H B T H B |
7 | Yunnan Yukun | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | B B T T T H |
8 | Qingdao Youth Island | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T H B H H |
9 | Zhejiang Professional FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 17 | T T B B H H |
10 | Dalian Zhixing | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B H B T |
11 | Wuhan Three Towns | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | B T T B H T |
12 | Henan Football Club | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H T |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H T H B T |
14 | Meizhou Hakka | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 29 | -9 | 12 | H B B B B B |
15 | Qingdao Manatee | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 8 | H H T B H B |
16 | Changchun Yatai | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation