Kết quả Changchun Yatai vs Shanghai Port, 15h30 ngày 18/07
Kết quả Changchun Yatai vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Changchun Yatai vs Shanghai Port 15h30 ngày 18/7: Thế trận một chiều
Đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Port
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/07/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
0.96O 3.5
0.90U 3.5
0.901
7.00X
5.002
1.36Hiệp 1+0.5
0.94-0.5
0.78O 1.5
0.90U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Changchun Yatai vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Changchun Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 17
-
Changchun Yatai vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
45'0-1Abduhamit Abdugheni(OW)
-
46'0-1Umidjan Yusup
Fu Huan -
58'0-1Leonardo Nascimento Lopes de Souza
-
59'Juan Juan Salazar
Long Tan0-1 -
62'0-1Kuai Jiwen
Oscar Melendo -
63'0-1Li Xinxiang
Liu Ruofan -
71'Zhang Huachen
Zhao Yingjie0-1 -
71'Shenyuan Li
Yiran He0-1 -
71'Tian Yuda
Zhijian Xuan0-1 -
71'0-2
Gabrielzinho (Assist:Kuai Jiwen)
-
73'0-2Xu Xin
Mateus da Silva Vital Assumpcao -
79'Piao Taoyu Penalty awarded0-2
-
80'0-2Li Xinxiang
-
81'Ohi Anthony Omoijuanfo1-2
-
86'1-2Abraham Halik
Leonardo Nascimento Lopes de Souza -
86'Xu Yue
Haofeng Xu1-2 -
90'Abduhamit Abdugheni1-2
-
90'1-3
Xu Xin (Assist:Kuai Jiwen)
-
Changchun Yatai vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Changchun Yatai3-5-223Wu Yake4Lazar Rasic31Stophira Sunzu2Abduhamit Abdugheni17Yiran He21Piao Taoyu37Zhao Yingjie15Haofeng Xu20Zhijian Xuan29Long Tan10Ohi Anthony Omoijuanfo45Leonardo Nascimento Lopes de Souza26Liu Ruofan21Oscar Melendo30Gabrielzinho22Matheus Isaias dos Santos10Mateus da Silva Vital Assumpcao4Wang Shenchao3Jiang Guangtai5Linpeng Zhang23Fu Huan1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
27Juan Juan Salazar5Shenyuan Li6Zhang Huachen11Tian Yuda19Xu Yue1Zhicheng An42Zou DeHai3Wang Yaopeng30Sun Qinhan24ZhiyuYan18Jing Boxi80Wu ZhichengUmidjan Yusup 40Kuai Jiwen 47Li Xinxiang 49Xu Xin 6Abraham Halik 36Wei Chen 12Wei Zhen 13Li Ang 2Ming Tian 15Jingchao Meng 52Feng Jin 27Li Shenglong 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Changchun Yatai vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Changchun YataiShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
367Số đường chuyền592
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn10
-
-
25Ném biên16
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass18
-
-
93Pha tấn công137
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc