Phong độ Wuhan Three Towns gần đây, KQ Wuhan Three Towns mới nhất
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
27/07/2025Zhejiang GreentownWuhan Three Towns0 - 1L
-
18/07/2025Wuhan Three TownsQingdao Youth Island1 - 0D
-
29/06/2025Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC1 - 1D
-
25/06/2025Shandong TaishanWuhan Three Towns 11 - 0L
-
18/06/2025Shenzhen XinpengchengWuhan Three Towns0 - 0W
-
13/06/2025Wuhan Three TownsQingdao Manatee2 - 0W
-
11/05/2025Wuhan Three TownsDalian Zhixing0 - 2D
-
05/05/2025Wuhan Three TownsShanghai Port0 - 2L
-
01/05/2025Henan Football ClubWuhan Three Towns0 - 0W
-
20/05/2025ShanXi UnionWuhan Three Towns0 - 1L
Thống kê phong độ Wuhan Three Towns gần đây, KQ Wuhan Three Towns mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Wuhan Three Towns gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025Zhejiang GreentownWuhan Three Towns0 - 1L
-
18/07/2025Wuhan Three TownsQingdao Youth Island1 - 0D
-
29/06/2025Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC1 - 1D
-
25/06/2025Shandong TaishanWuhan Three Towns 11 - 0L
-
18/06/2025Shenzhen XinpengchengWuhan Three Towns0 - 0W
-
13/06/2025Wuhan Three TownsQingdao Manatee2 - 0W
-
11/05/2025Wuhan Three TownsDalian Zhixing0 - 2D
-
05/05/2025Wuhan Three TownsShanghai Port0 - 2L
-
01/05/2025Henan Football ClubWuhan Three Towns0 - 0W
-
20/05/2025ShanXi UnionWuhan Three Towns0 - 1L
- Kết quả Wuhan Three Towns mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Wuhan Three Towns mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wuhan Three Towns gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuhan Three Towns (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Wuhan Three Towns (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong