Kết quả Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC, 18h30 ngày 29/06
Kết quả Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC
Nhận định, Soi kèo Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng, 18h35 ngày 29/6: Tiếp đà thăng hoa
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.74O 3
0.82U 3
0.981
5.00X
4.002
1.53Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.01O 1.25
0.87U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC
-
Sân vận động: wuhan sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 16
-
Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC: Diễn biến chính
-
3'He Guan0-0
-
15'Alexandru Tudorie1-0
-
40'1-1Alexandru Tudorie(OW)
-
68'1-1Pedro Delgado
Romulo Jose Pacheco da Silva -
69'1-1Dinghao Yan
Yang MingYang -
70'Zheng Haoqian1-1
-
70'Zhong Jin Bao
Zheng Haoqian1-1 -
75'Gustavo Affonso Sauerbeck (Assist:Zhong Jin Bao)2-1
-
76'Liu Yiming
He Guan2-1 -
76'Yi Denny Wang
Zhechao Chen2-1 -
78'2-1Yuan Mincheng
Han Pengfei -
78'2-1Wang dongsheng
Yahav Gurfinkel -
81'2-2
Wei Shihao
-
82'Park Ji Soo2-2
-
83'Zheng Kaimu
Gustavo Affonso Sauerbeck2-2 -
83'Xing Chen
Jiayu Guo2-2 -
86'2-2Li Yang
-
90'Alexandru Tudorie2-2
-
90'2-2Wang dongsheng
-
90'2-2Issa Kallon
Wei Shihao -
90'Xing Chen2-2
-
Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns4-2-3-145Jiayu Guo15Zhechao Chen5Park Ji Soo2He Guan25Deng Hanwen10Darlan Pereira Mendes6Long Wei11Manuel Emilio Palacios Murillo7Gustavo Affonso Sauerbeck29Zheng Haoqian9Alexandru Tudorie9Felipe Silva10Romulo Jose Pacheco da Silva7Wei Shihao39Chao Gan8Tim Chow16Yang MingYang11Yahav Gurfinkel5Timo Letschert18Han Pengfei22Li Yang32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
30Zhong Jin Bao28Yi Denny Wang18Liu Yiming13Zheng Kaimu60Xing Chen3Shewketjan Tayir56Zhenyang Zhang16Zhenxiang Zou19Liu Yue12Liao Chengjian8Wang Jinxian27Liu YihengDinghao Yan 15Pedro Delgado 4Wang dongsheng 17Yuan Mincheng 26Issa Kallon 47Weifeng Ran 14Yang Shuai 28Moyu Li 48Mirahmetjan Muzepper 25Rongxiang Liao 58Tang Miao 20Xin Tang 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Deng Zhuo XiangSeo Jung Won
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three TownsChengdu Rongcheng FC
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
279Số đường chuyền484
-
-
73%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
15Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass38
-
-
78Pha tấn công118
-
-
27Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc