Kết quả Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 27/07
Kết quả Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
Nhận định, Soi kèo Zhejiang Professional vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 27/7: Kẻ yếu bóng vía
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
0.94O 3.25
0.91U 3.25
0.771
1.66X
3.952
4.20Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
0.96O 1.25
0.87U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Zhejiang Huanglong Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
22'Wang Yudong Goal cancelled0-0
-
38'Alexander Ndoumbou
Shengxin Bao0-0 -
38'0-1Liang Nuo Heng(OW)
-
45'0-1Zhong Jin Bao
-
46'Yago Cariello
Tao Qianglong0-1 -
51'Lucas Possignolo (Assist:Li Tixiang)1-1
-
61'1-1Liu Yiming
-
62'1-1William Rupert James Donkin
Zhong Jin Bao -
64'Wang Yudong (Assist:Deabeas Owusu-Sekyere)2-1
-
70'2-2
Park Ji Soo (Assist:Gustavo Affonso Sauerbeck)
-
71'2-2Zheng Haoqian
Manuel Emilio Palacios Murillo -
71'2-2He Guan
Liu Yiming -
71'2-2Liao Chengjian
Darlan Pereira Mendes -
79'Franko Andrijasevic
Wang Yudong2-2 -
81'2-2He Guan
-
90'Zhang Jiaqi
Li Tixiang2-2 -
90'Alexandru Mitrita (Assist:Franko Andrijasevic)3-2
-
90'3-2Zheng Kaimu
Long Wei
-
Zhejiang Professional FC vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Zhejiang Professional FC4-4-233Zhao Bo26Sun Guowen2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo81Zhang Aihui20Alexandru Mitrita10Li Tixiang21Shengxin Bao31Deabeas Owusu-Sekyere39Wang Yudong7Tao Qianglong7Gustavo Affonso Sauerbeck9Alexandru Tudorie30Zhong Jin Bao6Long Wei10Darlan Pereira Mendes11Manuel Emilio Palacios Murillo25Deng Hanwen18Liu Yiming5Park Ji Soo15Zhechao Chen1Wei Minzhe
- Đội hình dự bị
-
8Alexander Ndoumbou27Yago Cariello11Franko Andrijasevic29Zhang Jiaqi32Shenping Huo1Dong Chunyu16Tong Lei28Yue Xin3Chang Wang6Junsheng Yao14Wu Wei74Wang JunjieWilliam Rupert James Donkin 22He Guan 2Liao Chengjian 12Zheng Haoqian 29Zheng Kaimu 13Shao Puliang 14Jiayu Guo 45Ren Hang 23Yi Denny Wang 28Wang Jinxian 8Zhenyang Zhang 56Zhenxiang Zou 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raúl CanedaDeng Zhuo Xiang
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Zhejiang Greentown vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Zhejiang GreentownWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
18Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
484Số đường chuyền397
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn10
-
-
15Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass24
-
-
101Pha tấn công91
-
-
53Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc