Kết quả Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island, 18h00 ngày 10/05
Kết quả Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.80O 3
0.68U 3
1.111
1.33X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.73+0.5
1.03O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính
-
6'Chengyu Liu (Assist:Saulo Rodrigues da Silva)1-0
-
14'Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Gao Tianyi)2-0
-
28'2-0Nelson Luz
Zhao Honglue -
31'Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Gao Tianyi)3-0
-
46'Xie PengFei
Joao Carlos Teixeira3-0 -
58'3-0Abdul-Aziz Yakubu
Gao Di -
58'3-0Liuyu Duan
Zhang Xiuwei -
66'Xu Haoyang
Gao Tianyi3-0 -
66'Yu Hanchao
Chengyu Liu3-0 -
73'Yang Zexiang
Wilson Migueis Manafa Janco3-0 -
80'3-0Zhang ChengDong
Yang Xi -
86'Haoyu Yang
Wu Xi3-0 -
87'Haoyu Yang (Assist:Yu Hanchao)4-0
-
Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-3-1-21Qinghao Xue27Chan Shinichi5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong13Wilson Migueis Manafa Janco15Wu Xi23Nicholas Yennaris17Gao Tianyi10Joao Carlos Teixeira11Saulo Rodrigues da Silva34Chengyu Liu56Gao Di20He Longhai8Zhang Xiuwei11Davidson6Xu Bin23Matheus indio22Yang Xi5Riccieli Eduardo da Silva Junior15Peng Wang3Zhao Honglue1Hao Li
- Đội hình dự bị
-
14Xie PengFei7Xu Haoyang20Yu Hanchao16Yang Zexiang43Haoyu Yang41Zhengkai Zhou30Bao Yaxiong2Shilong Wang3Jin Shunkai32Eddy Francois33Wang Haijian39Liu YujieNelson Luz 10Abdul-Aziz Yakubu 9Liuyu Duan 24Zhang ChengDong 28Shi Xiao Tian 35Langzhou Liu 18Chen Yuhao 32Feng Gang 14Chen Po-Liang 17Liu Xiaolong 30Baiyang Liu 39He Xiaoke 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskiyJiayi Shao
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaQingdao Youth Island
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
485Số đường chuyền372
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn8
-
-
26Ném biên23
-
-
16Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass34
-
-
117Pha tấn công95
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc