Kết quả Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island, 18h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 12

  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Diễn biến chính

  • 6'
    Chengyu Liu (Assist:Saulo Rodrigues da Silva) goal 
    1-0
  • 14'
    Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Gao Tianyi) goal 
    2-0
  • 28'
    2-0
     Nelson Luz
     Zhao Honglue
  • 31'
    Saulo Rodrigues da Silva (Assist:Gao Tianyi) goal 
    3-0
  • 46'
    Xie PengFei  
    Joao Carlos Teixeira  
    3-0
  • 58'
    3-0
     Abdul-Aziz Yakubu
     Gao Di
  • 58'
    3-0
     Liuyu Duan
     Zhang Xiuwei
  • 66'
    Xu Haoyang  
    Gao Tianyi  
    3-0
  • 66'
    Yu Hanchao  
    Chengyu Liu  
    3-0
  • 73'
    Yang Zexiang  
    Wilson Migueis Manafa Janco  
    3-0
  • 80'
    3-0
     Zhang ChengDong
     Yang Xi
  • 86'
    Haoyu Yang  
    Wu Xi  
    3-0
  • 87'
    Haoyu Yang (Assist:Yu Hanchao) goal 
    4-0
  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Shenhua4-3-1-2
    1
    Qinghao Xue
    27
    Chan Shinichi
    5
    Zhu Chenjie
    4
    Jiang Shenglong
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    15
    Wu Xi
    23
    Nicholas Yennaris
    17
    Gao Tianyi
    10
    Joao Carlos Teixeira
    11
    Saulo Rodrigues da Silva
    34
    Chengyu Liu
    56
    Gao Di
    20
    He Longhai
    8
    Zhang Xiuwei
    11
    Davidson
    6
    Xu Bin
    23
    Matheus indio
    22
    Yang Xi
    5
    Riccieli Eduardo da Silva Junior
    15
    Peng Wang
    3
    Zhao Honglue
    1
    Hao Li
    Qingdao Youth Island4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Xie PengFei
    7Xu Haoyang
    20Yu Hanchao
    16Yang Zexiang
    43Haoyu Yang
    41Zhengkai Zhou
    30Bao Yaxiong
    2Shilong Wang
    3Jin Shunkai
    32Eddy Francois
    33Wang Haijian
    39Liu Yujie
    Nelson Luz 10
    Abdul-Aziz Yakubu 9
    Liuyu Duan 24
    Zhang ChengDong 28
    Shi Xiao Tian 35
    Langzhou Liu 18
    Chen Yuhao 32
    Feng Gang 14
    Chen Po-Liang 17
    Liu Xiaolong 30
    Baiyang Liu 39
    He Xiaoke 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
    Jiayi Shao
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Shenhua vs Qingdao Youth Island: Số liệu thống kê

  • Shanghai Shenhua
    Qingdao Youth Island
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    34
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 14 10 2 2 31 15 16 32 T B T T T B
2 Chengdu Rongcheng FC 14 9 3 2 25 11 14 30 T T T T H B
3 Beijing Guoan 13 8 5 0 30 14 16 29 T T T T H T
4 Shanghai Port 13 7 4 2 28 18 10 25 T B T T H H
5 Tianjin Tigers 14 6 4 4 21 20 1 22 B B T B T T
6 Shandong Taishan 14 6 3 5 28 24 4 21 B H B T H B
7 Yunnan Yukun 14 5 4 5 19 21 -2 19 B B T T T H
8 Qingdao Youth Island 13 4 6 3 20 22 -2 18 B T H B H H
9 Zhejiang Professional FC 14 4 5 5 26 24 2 17 T T B B H H
10 Dalian Zhixing 14 4 5 5 14 21 -7 17 H T B H B T
11 Wuhan Three Towns 13 4 3 6 17 24 -7 15 B T T B H T
12 Henan Football Club 13 4 2 7 20 22 -2 14 B B B T H T
13 Shenzhen Xinpengcheng 13 4 2 7 15 26 -11 14 B H T H B T
14 Meizhou Hakka 14 3 3 8 20 29 -9 12 H B B B B B
15 Qingdao Manatee 14 1 5 8 13 21 -8 8 H H T B H B
16 Changchun Yatai 14 1 2 11 12 27 -15 5 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation