Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 14/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 14

  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Andre Luis Silva de Aguiar
  • 36'
    Zhang Yudong (Assist:Jiang Zhipeng) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Andre Luis Silva de Aguiar Goal cancelled
  • 50'
    Zhang Yujie (Assist:Edu Garcia) goal 
    2-1
  • 59'
    Qiao Wang
    2-1
  • 62'
    2-1
     Xu Haoyang
     Haoyu Yang
  • 65'
    Zhang Wei  
    Eden Karzev  
    2-1
  • 65'
    Nan Song  
    Zhang Yujie  
    2-1
  • 68'
    2-1
    Andre Luis Silva de Aguiar
  • 70'
    2-1
     Liu Chengyu
     Saulo Rodrigues da Silva
  • 75'
    2-1
     Eddy Francois
     Zhu Chenjie
  • 75'
    2-1
     Wang Haijian
     Gao Tianyi
  • 85'
    Manprit Sarkaria  
    Tiago Leonco  
    2-1
  • 86'
    Edu Garcia
    2-1
  • 90'
    Hujahmat Shahsat  
    Edu Garcia  
    2-1
  • 90'
    Rade Dugalic (Assist:Edu Garcia) goal 
    3-1
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
    1
    Ji Jiabao
    4
    Jiang Zhipeng
    29
    Qiao Wang
    20
    Rade Dugalic
    23
    Yiming Yang
    22
    Zhang Yujie
    28
    Zhang Yudong
    36
    Eden Karzev
    12
    Zhang Xiaobin
    9
    Tiago Leonco
    11
    Edu Garcia
    11
    Saulo Rodrigues da Silva
    9
    Andre Luis Silva de Aguiar
    43
    Haoyu Yang
    17
    Gao Tianyi
    23
    Nicholas Yennaris
    15
    Wu Xi
    13
    Wilson Migueis Manafa Janco
    3
    Jin Shunkai
    5
    Zhu Chenjie
    27
    Chan Shinichi
    1
    Qinghao Xue
    Shanghai Shenhua4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Zhang Wei
    21Nan Song
    10Manprit Sarkaria
    34Hujahmat Shahsat
    49Zhang Haonan
    13Peng Peng
    16Zhi Li
    46Huanming Shen
    56Weiyi Jiang
    8Zhou Dadi
    Xu Haoyang 7
    Liu Chengyu 34
    Eddy Francois 32
    Wang Haijian 33
    Zhengkai Zhou 41
    Bao Yaxiong 30
    Yang Zexiang 16
    Xie PengFei 14
    Ibrahim Amadou 6
    Yu Hanchao 20
    Jiawen Han 45
    Liu Yujie 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Lattanzio
    Leonid Slutskiy
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shenzhen Xinpengcheng vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê

  • Shenzhen Xinpengcheng
    Shanghai Shenhua
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    29
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 14 10 2 2 31 15 16 32 T B T T T B
2 Chengdu Rongcheng FC 14 9 3 2 25 11 14 30 T T T T H B
3 Beijing Guoan 13 8 5 0 30 14 16 29 T T T T H T
4 Shanghai Port 13 7 4 2 28 18 10 25 T B T T H H
5 Tianjin Tigers 14 6 4 4 21 20 1 22 B B T B T T
6 Shandong Taishan 14 6 3 5 28 24 4 21 B H B T H B
7 Yunnan Yukun 14 5 4 5 19 21 -2 19 B B T T T H
8 Qingdao Youth Island 13 4 6 3 20 22 -2 18 B T H B H H
9 Zhejiang Professional FC 14 4 5 5 26 24 2 17 T T B B H H
10 Dalian Zhixing 14 4 5 5 14 21 -7 17 H T B H B T
11 Wuhan Three Towns 13 4 3 6 17 24 -7 15 B T T B H T
12 Henan Football Club 13 4 2 7 20 22 -2 14 B B B T H T
13 Shenzhen Xinpengcheng 13 4 2 7 15 26 -11 14 B H T H B T
14 Meizhou Hakka 14 3 3 8 20 29 -9 12 H B B B B B
15 Qingdao Manatee 14 1 5 8 13 21 -8 8 H H T B H B
16 Changchun Yatai 14 1 2 11 12 27 -15 5 B B B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation