Kết quả Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 19/07
Kết quả Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua
Nhận định, Soi kèo Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 19/7: Đại chiến đỉnh bảng
Đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.76O 2.75
0.91U 2.75
0.851
2.75X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.87-0
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Beijing Gongren Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 17
-
Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
7'0-1
Luis Miguel Nlavo Asue (Assist:Gao Tianyi)
-
21'0-2
Wu Xi
-
26'Goncalo Rodrigues1-2
-
35'1-2Haoyu Yang
-
46'1-2Ibrahim Amadou
Gao Tianyi -
46'1-2Xu Haoyang
Haoyu Yang -
51'Wang Gang1-2
-
59'1-2Liu Chengyu
Luis Miguel Nlavo Asue -
62'1-2Nicholas Yennaris
-
77'1-2Yu Hanchao
Liu Chengyu -
77'Lin Liangming
Cao Yongjing1-2 -
77'Zhang Xizhe
Sai Erjiniao1-2 -
77'Fang Hao
Wang Gang1-2 -
78'Shuangjie Fan
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir1-2 -
90'Nebijan Muhmet
Wu Shaocong1-2 -
90'1-2Yang Zexiang
Chan Shinichi -
90'1-3
Yu Hanchao (Assist:Wu Xi)
-
90'1-3Yu Hanchao
-
Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Beijing Guoan3-5-234Hou Sen2Wu Shaocong5Michael Ngadeu-Ngadjui15Uros Spajic37Cao Yongjing8Goncalo Rodrigues23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir7Sai Erjiniao27Wang Gang9Zhang Yuning29Fabio Abreu19Luis Miguel Nlavo Asue43Haoyu Yang10Joao Carlos Teixeira17Gao Tianyi23Nicholas Yennaris15Wu Xi13Wilson Migueis Manafa Janco4Jiang Shenglong5Zhu Chenjie27Chan Shinichi1Qinghao Xue
- Đội hình dự bị
-
10Zhang Xizhe11Lin Liangming18Fang Hao30Shuangjie Fan19Nebijan Muhmet33Nureli Abbas4Li Lei16Feng Boxuan28Ruiyue Li6Chi Zhongguo20Wang Ziming17Liyu YangXu Haoyang 7Ibrahim Amadou 6Liu Chengyu 34Yu Hanchao 20Yang Zexiang 16Bao Yaxiong 30Jin Shunkai 3Wu Qipeng 38Shilong Wang 2Eddy Francois 32Wang Haijian 33Jiawen Han 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Quique SetienLeonid Slutskiy
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Beijing GuoanShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt15
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
615Số đường chuyền247
-
-
85%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
18Ném biên13
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách17
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
57Long pass19
-
-
173Pha tấn công55
-
-
90Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 19 | 23 | 44 | T B T T T T |
2 | Shanghai Port | 18 | 11 | 5 | 2 | 41 | 23 | 18 | 38 | H T T T T H |
3 | Beijing Guoan | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | T T T T B B |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 15 | 20 | 37 | H B T H B T |
5 | Shandong Taishan | 18 | 8 | 4 | 6 | 36 | 29 | 7 | 28 | H B T H B T |
6 | Tianjin Tigers | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B T T B |
7 | Zhejiang Professional FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 28 | 7 | 26 | H H T B T T |
8 | Dalian Zhixing | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T B T T T |
9 | Yunnan Yukun | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 25 | T H T B B T |
10 | Qingdao Youth Island | 18 | 5 | 8 | 5 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T H H |
11 | Wuhan Three Towns | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 34 | -9 | 20 | T T B H H B |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 17 | T B B B T B |
13 | Henan Football Club | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T B B H H B |
14 | Meizhou Hakka | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 39 | -17 | 13 | B B B B H B |
15 | Qingdao Manatee | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 29 | -14 | 11 | H B B B B T |
16 | Changchun Yatai | 18 | 2 | 2 | 14 | 15 | 34 | -19 | 8 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc